Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc có địa chỉ tại Tổ 8, Khu Hạ Long, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702077348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702077348

Ngày cấp 05-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Khu Hạ Long, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702077348 / 05-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702077348, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Ninh Dương, Vũ Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
22 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
25 Khai thác quặng bôxít 07221
26 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
27 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Khai thác đá 08101
30 Khai thác cát, sỏi 08102
31 Khai thác đất sét 08103
32 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
33 Khai thác và thu gom than bùn 08920
34 Khai thác muối 08930
35 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
40 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
45 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 37001
52 Xử lý nước thải 37002
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Thu gom rác thải y tế 38121
56 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Tái chế phế liệu kim loại 38301
63 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
64 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
65 Xây dựng nhà các loại 41000
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
69 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
74 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
78 Đại lý xe có động cơ khác 45139
79 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
84 Bán mô tô, xe máy 4541
85 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
86 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
87 Đại lý mô tô, xe máy 45413
88 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
90 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
91 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
93 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
94 Đại lý 46101
95 Môi giới 46102
96 Đấu giá 46103
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
99 Bán buôn hoa và cây 46202
100 Bán buôn động vật sống 46203
101 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
103 Bán buôn gạo 46310
104 Bán buôn thực phẩm 4632
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
106 Bán buôn thủy sản 46322
107 Bán buôn rau, quả 46323
108 Bán buôn cà phê 46324
109 Bán buôn chè 46325
110 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
111 Bán buôn thực phẩm khác 46329
112 Bán buôn đồ uống 4633
113 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
114 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
115 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
116 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
117 Bán buôn vải 46411
118 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
119 Bán buôn hàng may mặc 46413
120 Bán buôn giày dép 46414
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
126 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
128 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
129 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
136 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
139 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
141 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
142 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
143 Bán buôn dầu thô 46612
144 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
145 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
146 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
147 Bán buôn quặng kim loại 46621
148 Bán buôn sắt, thép 46622
149 Bán buôn kim loại khác 46623
150 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
153 Bán buôn xi măng 46632
154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
155 Bán buôn kính xây dựng 46634
156 Bán buôn sơn, vécni 46635
157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
172 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
173 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
174 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
175 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
176 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
177 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
178 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
179 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
182 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
183 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
184 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
185 Vận tải đường ống 49400
186 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
187 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
188 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
190 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
191 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
192 Vận tải hành khách hàng không 51100
193 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
204 Bốc xếp hàng hóa 5224
205 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
206 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
207 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
208 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
209 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
211 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
212 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
213 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
214 Bưu chính 53100
215 Chuyển phát 53200
216 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
217 Khách sạn 55101
218 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
219 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
220 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
221 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
222 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
223 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
224 Xuất bản sách 58110
225 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
226 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
227 Hoạt động xuất bản khác 58190
228 Xuất bản phần mềm 58200
229 Cho thuê xe có động cơ 7710
230 Cho thuê ôtô 77101
231 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
232 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
233 Cho thuê băng, đĩa video 77220
234 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290