Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát

Phu Hung Phat Trade Investment Import And Export Compny Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát - Phu Hung Phat Trade Investment Import And Export Compny Limited có địa chỉ tại Khu KM3, đường Nguyễn Bình Khiêm, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702079200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702079200

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát

Tên giao dịch

Phu Hung Phat Trade Investment Import And Export Compny Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu KM3, đường Nguyễn Bình Khiêm, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702079200 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702079200, Phu Hung Phat Trade Investment Import And Export Compny Limited, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Hải Yên, Nguyễn Xuân Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
42 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
46 Khai thác gỗ 02210
47 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
48 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
49 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
50 Khai thác thuỷ sản biển 03110
51 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
52 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
53 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
54 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
55 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
58 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
59 Khai thác và thu gom than cứng 05100
60 Khai thác và thu gom than non 05200
61 Khai thác dầu thô 06100
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
63 Khai thác quặng sắt 07100
64 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
65 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
66 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
67 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
69 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
72 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
74 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
75 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
76 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
77 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
78 Sản xuất xi măng 23941
79 Sản xuất vôi 23942
80 Sản xuất thạch cao 23943
81 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
82 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
83 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
84 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
85 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
86 Đúc sắt thép 24310
87 Đúc kim loại màu 24320
88 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
89 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
90 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
91 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
92 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
93 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
94 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
95 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
96 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
97 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
98 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
99 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
100 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
101 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
102 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
103 Sản xuất đồng hồ 26520
104 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
105 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
106 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
112 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
114 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
116 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
118 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
119 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
120 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Đại lý 46101
123 Môi giới 46102
124 Đấu giá 46103
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn thực phẩm 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
134 Bán buôn thủy sản 46322
135 Bán buôn rau, quả 46323
136 Bán buôn cà phê 46324
137 Bán buôn chè 46325
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
139 Bán buôn thực phẩm khác 46329
140 Bán buôn đồ uống 4633
141 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
142 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
143 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
144 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
145 Bán buôn vải 46411
146 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
147 Bán buôn hàng may mặc 46413
148 Bán buôn giày dép 46414
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
170 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
171 Bán buôn dầu thô 46612
172 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
173 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn quặng kim loại 46621
176 Bán buôn sắt, thép 46622
177 Bán buôn kim loại khác 46623
178 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
180 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
181 Bán buôn xi măng 46632
182 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
183 Bán buôn kính xây dựng 46634
184 Bán buôn sơn, vécni 46635
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
186 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
188 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
189 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
190 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
191 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
192 Bán buôn cao su 46694
193 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
194 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
195 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
196 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
197 Bán buôn tổng hợp 46900
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
199 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
200 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
201 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
202 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
203 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
204 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
205 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
206 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
207 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
208 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
209 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
210 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
211 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
217 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
218 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
238 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
239 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
240 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
241 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
242 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
243 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
246 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
247 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
248 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
249 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
250 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
251 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
252 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
254 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
255 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
256 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
257 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
258 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
260 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
261 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
262 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
263 Vận tải đường ống 49400
264 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
265 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
266 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
267 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
268 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
269 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
270 Vận tải hành khách hàng không 51100
271 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
272 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
274 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
275 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
276 Bốc xếp hàng hóa 5224
277 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
278 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
279 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
280 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
281 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
282 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
283 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
284 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
285 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
286 Bưu chính 53100
287 Chuyển phát 53200
288 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
289 Khách sạn 55101
290 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
291 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
292 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
293 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
294 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
295 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
296 Xuất bản sách 58110
297 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
298 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
299 Hoạt động xuất bản khác 58190
300 Xuất bản phần mềm 58200
301 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
302 Hoạt động kiến trúc 71101
303 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
304 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
305 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
306 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
309 Quảng cáo 73100
310 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
311 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
312 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
313 Cho thuê xe có động cơ 7710
314 Cho thuê ôtô 77101
315 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
316 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
317 Cho thuê băng, đĩa video 77220
318 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
319 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
320 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
321 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
322 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
324 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
325 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
326 Cung ứng lao động tạm thời 78200