Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Nội Thất An Hưng

Công Ty TNHH Xây Dựng Nội Thất An Hưng có địa chỉ tại Kiot C352A, khu phố Thương mại Sunworld, đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702080735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702080735

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Nội Thất An Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Kiot C352A, khu phố Thương mại Sunworld, đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702080735 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702080735, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Nguyễn Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
31 Đại lý xe có động cơ khác 45139
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
53 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
54 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
55 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
57 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
72 Bán buôn dầu thô 46612
73 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
74 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
76 Bán buôn quặng kim loại 46621
77 Bán buôn sắt, thép 46622
78 Bán buôn kim loại khác 46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
82 Bán buôn xi măng 46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
84 Bán buôn kính xây dựng 46634
85 Bán buôn sơn, vécni 46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
103 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
104 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
105 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
106 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
107 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
110 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
112 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
115 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
116 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
117 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
118 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
119 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
120 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
121 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
122 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
123 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
124 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
125 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
134 Vận tải hành khách ven biển 50111
135 Vận tải hành khách viễn dương 50112
136 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
137 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
138 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
139 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
140 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
141 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
142 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
144 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
145 Vận tải hành khách hàng không 51100
146 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
151 Bốc xếp hàng hóa 5224
152 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
153 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
154 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
155 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
156 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
158 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
159 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
160 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
161 Bưu chính 53100
162 Chuyển phát 53200
163 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
164 Khách sạn 55101
165 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
166 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
167 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
168 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
169 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
170 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
171 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
172 Dịch vụ ăn uống khác 56290
173 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
174 Hoạt động kiến trúc 71101
175 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
176 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
177 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
178 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
179 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
180 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
181 Quảng cáo 73100
182 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
183 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
184 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
185 Cho thuê xe có động cơ 7710
186 Cho thuê ôtô 77101
187 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
188 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
189 Cho thuê băng, đĩa video 77220
190 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
192 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
193 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
194 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
196 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
197 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
198 Cung ứng lao động tạm thời 78200