Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Anh Hotel

Hung Anh Hotel Limited Company

Công Ty TNHH Hùng Anh Hotel - Hung Anh Hotel Limited Company có địa chỉ tại Thửa số 17, Tờ bản đồ số 222, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702081175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702081175

Ngày cấp 05-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Anh Hotel

Tên giao dịch

Hung Anh Hotel Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa số 17, Tờ bản đồ số 222, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702081175 / 05-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Duy Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702081175, Hung Anh Hotel Limited Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Trần Duy Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
27 Bán buôn hoa và cây 46202
28 Bán buôn động vật sống 46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
34 Bán buôn thủy sản 46322
35 Bán buôn rau, quả 46323
36 Bán buôn cà phê 46324
37 Bán buôn chè 46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
42 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn vải 46411
46 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
47 Bán buôn hàng may mặc 46413
48 Bán buôn giày dép 46414
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 46621
71 Bán buôn sắt, thép 46622
72 Bán buôn kim loại khác 46623
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
96 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
97 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
98 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
100 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
101 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
103 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
104 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
109 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
110 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
111 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
112 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
113 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
117 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
120 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
124 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
125 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
126 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
128 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
133 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
134 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
135 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
136 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
137 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
138 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
139 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
140 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
142 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
143 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
144 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
145 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
146 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
149 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
150 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
153 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
154 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
155 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
156 Vận tải đường ống 49400
157 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
158 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
159 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
160 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
163 Vận tải hành khách hàng không 51100
164 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
172 Bốc xếp hàng hóa 5224
173 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
174 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
175 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
176 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
177 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
179 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
180 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
181 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
182 Bưu chính 53100
183 Chuyển phát 53200
184 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
185 Khách sạn 55101
186 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
187 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
188 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
189 Cơ sở lưu trú khác 5590
190 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
191 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
192 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
193 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
194 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
195 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
196 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
197 Dịch vụ ăn uống khác 56290
198 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
199 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
200 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
201 Xuất bản sách 58110
202 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
203 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
204 Hoạt động xuất bản khác 58190
205 Xuất bản phần mềm 58200
206 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
207 Hoạt động kiến trúc 71101
208 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
209 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
210 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
211 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
212 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
213 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
214 Quảng cáo 73100
215 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
216 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
217 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
218 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
219 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
220 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
221 Hoạt động thú y 75000