Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n có địa chỉ tại Tổ 7 khu An Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702083373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702083373

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7 khu An Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702083373 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702083373, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Sơn, Đoàn Văn Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
35 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
42 Khai thác và thu gom than non 05200
43 Khai thác dầu thô 06100
44 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
45 Khai thác quặng sắt 07100
46 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
48 Khai thác quặng bôxít 07221
49 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
50 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Thu gom rác thải độc hại 3812
62 Thu gom rác thải y tế 38121
63 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
68 Tái chế phế liệu 3830
69 Tái chế phế liệu kim loại 38301
70 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
72 Xây dựng nhà các loại 41000
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Đại lý 46101
75 Môi giới 46102
76 Đấu giá 46103
77 Bán buôn thực phẩm 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
79 Bán buôn thủy sản 46322
80 Bán buôn rau, quả 46323
81 Bán buôn cà phê 46324
82 Bán buôn chè 46325
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
84 Bán buôn thực phẩm khác 46329
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
87 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
88 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn vải 46411
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
92 Bán buôn hàng may mặc 46413
93 Bán buôn giày dép 46414
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
140 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
141 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
142 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
143 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
146 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
147 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
148 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
151 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
152 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
154 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
155 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
166 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
167 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
168 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
171 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
172 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
173 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
174 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
175 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
176 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
177 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
178 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
179 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
180 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
182 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
183 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
184 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
185 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
186 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
187 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
188 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
189 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
191 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
192 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
193 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
195 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
196 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
197 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
198 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
199 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
200 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
201 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
202 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
203 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
204 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
205 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
206 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
207 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
208 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
209 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
210 Vận tải hành khách đường sắt 49110
211 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
212 Vận tải bằng xe buýt 49200
213 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
214 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
215 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
216 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
217 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
218 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
219 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
220 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
221 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
223 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
224 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
225 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
226 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
227 Vận tải đường ống 49400
228 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
229 Vận tải hành khách ven biển 50111
230 Vận tải hành khách viễn dương 50112
231 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
232 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
233 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
234 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
235 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
236 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
240 Vận tải hành khách hàng không 51100
241 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
249 Bốc xếp hàng hóa 5224
250 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
251 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
252 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
253 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
254 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
256 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
257 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
258 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
259 Bưu chính 53100
260 Chuyển phát 53200
261 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
262 Hoạt động kiến trúc 71101
263 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
264 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
265 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
266 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
268 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
269 Quảng cáo 73100
270 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
271 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
272 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
273 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
274 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
275 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
276 Hoạt động thú y 75000
277 Cho thuê xe có động cơ 7710
278 Cho thuê ôtô 77101
279 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
281 Cho thuê băng, đĩa video 77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290