Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Sinh Thái Sơn Dương

Son Duong Ecotourism Investment Co.,ltd

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Sinh Thái Sơn Dương - Son Duong Ecotourism Investment Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn Đồng Đặng, Xã Sơn Dương, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702083415 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702083415

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Sinh Thái Sơn Dương

Tên giao dịch

Son Duong Ecotourism Investment Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Đặng, Xã Sơn Dương, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702083415 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702083415, Son Duong Ecotourism Investment Co.,ltd, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Xã Sơn Dương, Phan Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Khách sạn 55101
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
26 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
28 Cơ sở lưu trú khác 5590
29 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
30 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
31 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
40 Xuất bản sách 58110
41 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
42 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
43 Hoạt động xuất bản khác 58190
44 Xuất bản phần mềm 58200
45 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
46 Hoạt động của các bệnh viện 86101
47 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
48 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
49 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
50 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
51 Hoạt động y tế dự phòng 86910
52 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
53 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
54 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
55 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
56 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
57 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
58 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
59 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
60 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303