Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Đế

King Trips Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Đế - King Trips Services Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 98, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702083856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702083856

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Hoàng Đế

Tên giao dịch

King Trips Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 98, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702083856 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702083856, King Trips Services Company Limited, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Nguyễn Tuấn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
25 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
26 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
35 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
36 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
37 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
38 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
39 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
44 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
63 Vận tải hành khách hàng không 51100
64 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
78 Bưu chính 53100
79 Chuyển phát 53200
80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
81 Khách sạn 55101
82 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
83 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
84 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
85 Cơ sở lưu trú khác 5590
86 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
87 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
88 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
94 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
95 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
97 Xuất bản sách 58110
98 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
99 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
100 Hoạt động xuất bản khác 58190
101 Xuất bản phần mềm 58200
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê ôtô 77101
104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290