Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Ngô Đình Phạm Đại Phát Quang

Ngo Dinh Pham Dai Phat Quang Trade Service And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Ngô Đình Phạm Đại Phát Quang - Ngo Dinh Pham Dai Phat Quang Trade Service And Investment Company Limited có địa chỉ tại Số Nhà 67, Khu Nội Hoàng Tây, Phường Hoàng Quế, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702084673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702084673

Ngày cấp 10-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Ngô Đình Phạm Đại Phát Quang

Tên giao dịch

Ngo Dinh Pham Dai Phat Quang Trade Service And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số Nhà 67, Khu Nội Hoàng Tây, Phường Hoàng Quế, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702084673 / 10-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702084673, Ngo Dinh Pham Dai Phat Quang Trade Service And Investment Company Limited, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Phường Hoàng Quế, Ngô Văn Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
11 Dịch vụ ăn uống khác 56290
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
15 Xuất bản sách 58110
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
18 Hoạt động xuất bản khác 58190
19 Xuất bản phần mềm 58200
20 Hoạt động viễn thông khác 6190
21 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
22 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
27 Cổng thông tin 63120
28 Hoạt động thông tấn 63210
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
31 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
33 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
34 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
36 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
37 Bảo hiểm nhân thọ 65110
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Hoạt động kiến trúc 71101
40 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
41 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
42 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
50 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
51 Giáo dục trung học cơ sở 85311
52 Giáo dục trung học phổ thông 85312
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
55 Dạy nghề 85322
56 Đào tạo cao đẳng 85410
57 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
58 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
59 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
60 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
61 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600