Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc

Ly Ngoc Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc - Ly Ngoc Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà số 5, Tổ 31A, khu 3, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702088928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702088928

Ngày cấp 22-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lý Ngọc

Tên giao dịch

Ly Ngoc Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 5, Tổ 31A, khu 3, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702088928 / 22-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Ngọc Ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702088928, Ly Ngoc Group Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Xanh, Chu Ngọc Ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
5 Sản xuất xe có động cơ 29100
6 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
7 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
8 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
9 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
10 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
11 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
12 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
13 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
14 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
15 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
17 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
18 Sản xuất nước đá 35302
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thoát nước 37001
22 Xử lý nước thải 37002
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Thu gom rác thải y tế 38121
26 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Tái chế phế liệu kim loại 38301
33 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
34 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
44 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
47 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
48 Đại lý xe có động cơ khác 45139
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
56 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
57 Đại lý mô tô, xe máy 45413
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn vải 46411
88 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
89 Bán buôn hàng may mặc 46413
90 Bán buôn giày dép 46414
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
113 Bán buôn dầu thô 46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
133 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
134 Bán buôn cao su 46694
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
138 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
139 Bán buôn tổng hợp 46900
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
141 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
142 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
143 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
144 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
147 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
148 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
149 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
151 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
153 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
156 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
157 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
158 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
159 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
160 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
161 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
162 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
163 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
164 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
165 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
166 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
167 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
168 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
171 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
172 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
173 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
175 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
176 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
177 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
178 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
179 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
180 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
181 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
182 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
183 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
184 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
185 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
187 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
188 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
189 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
190 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
191 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
192 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
193 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
194 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
195 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
196 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
197 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
198 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
199 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
200 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
201 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
202 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
203 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
204 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
205 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
206 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
207 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
208 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
209 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
210 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
211 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
212 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
213 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
214 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
215 Vận tải hành khách đường sắt 49110
216 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
217 Vận tải bằng xe buýt 49200
218 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
219 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
220 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
221 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
222 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
223 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
224 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
225 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
226 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
228 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
229 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
230 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
231 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
232 Vận tải đường ống 49400
233 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
234 Vận tải hành khách ven biển 50111
235 Vận tải hành khách viễn dương 50112
236 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
237 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
238 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
240 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
241 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
243 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
245 Vận tải hành khách hàng không 51100
246 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
258 Dịch vụ điều hành bay 52231
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
260 Bốc xếp hàng hóa 5224
261 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
262 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
263 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
264 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
265 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
267 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
268 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
269 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
270 Bưu chính 53100
271 Chuyển phát 53200
272 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
273 Khách sạn 55101
274 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
275 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
276 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
277 Cơ sở lưu trú khác 5590
278 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
279 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
280 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
281 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
282 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
283 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
284 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
285 Dịch vụ ăn uống khác 56290
286 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
287 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
288 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
289 Xuất bản sách 58110
290 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
291 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
292 Hoạt động xuất bản khác 58190
293 Xuất bản phần mềm 58200
294 Hoạt động viễn thông khác 6190
295 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
296 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
297 Lập trình máy vi tính 62010
298 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
299 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
300 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
301 Cổng thông tin 63120
302 Hoạt động thông tấn 63210
303 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
304 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
305 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
306 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
307 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
308 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
309 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
310 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
311 Bảo hiểm nhân thọ 65110
312 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
313 Hoạt động kiến trúc 71101
314 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
315 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
316 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
317 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
318 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
319 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
320 Quảng cáo 73100
321 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
322 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
323 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
324 Cho thuê xe có động cơ 7710
325 Cho thuê ôtô 77101
326 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
327 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
328 Cho thuê băng, đĩa video 77220
329 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
330 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
331 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
332 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
333 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
334 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
335 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
336 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
337 Cung ứng lao động tạm thời 78200
338 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
339 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
340 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
341 Đại lý du lịch 79110
342 Điều hành tua du lịch 79120
343 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
344 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
345 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
346 Dịch vụ điều tra 80300
347 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
348 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
349 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
350 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
351 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
352 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
353 Giáo dục trung học cơ sở 85311
354 Giáo dục trung học phổ thông 85312
355 Giáo dục nghề nghiệp 8532
356 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
357 Dạy nghề 85322
358 Đào tạo cao đẳng 85410
359 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
360 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
361 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
362 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
363 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600