Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Truyền Thông G9 - Mk Quảng Ninh

Công Ty CP Truyền Thông G9 - Mk Quảng Ninh có địa chỉ tại Số 419, Vạn Yên, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702091744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702091744

Ngày cấp 23-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Truyền Thông G9 - Mk Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 419, Vạn Yên, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702091744 / 23-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702091744, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Việt Hưng, Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác dầu thô 06100
45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
46 Khai thác quặng sắt 07100
47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
48 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
49 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
50 Bảo quản gỗ 16102
51 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
52 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
53 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
56 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
57 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
58 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
59 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
60 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
61 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
62 In ấn 18110
63 Dịch vụ liên quan đến in 18120
64 Sao chép bản ghi các loại 18200
65 Sản xuất than cốc 19100
66 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
67 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
68 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
71 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
72 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
73 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
74 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
75 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
77 Sản xuất đồng hồ 26520
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
79 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
80 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
84 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
85 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
86 Sản xuất nhạc cụ 32200
87 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
88 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
89 Thu gom rác thải độc hại 3812
90 Thu gom rác thải y tế 38121
91 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
96 Tái chế phế liệu 3830
97 Tái chế phế liệu kim loại 38301
98 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
99 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
100 Xây dựng nhà các loại 41000
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn vải 46411
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
133 Bán buôn hàng may mặc 46413
134 Bán buôn giày dép 46414
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
153 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
176 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
177 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
178 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
179 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
180 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
184 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
185 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
186 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
187 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
188 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
189 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
190 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
191 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
194 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
195 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
196 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
198 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
199 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
200 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
201 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
202 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
203 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
204 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
205 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
206 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
207 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
208 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
209 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
210 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
212 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
213 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
214 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
215 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
216 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
217 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
218 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
219 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
220 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
223 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
224 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
225 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
226 Vận tải đường ống 49400
227 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
228 Khách sạn 55101
229 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
230 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
231 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
232 Cơ sở lưu trú khác 5590
233 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
234 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
235 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
236 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
237 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
238 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
239 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
240 Dịch vụ ăn uống khác 56290