Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fresh Industry

Fresh Industry Limited Company

Công Ty TNHH Fresh Industry - Fresh Industry Limited Company có địa chỉ tại Căn A173 Sunworld đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702092219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702092219

Ngày cấp 29-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fresh Industry

Tên giao dịch

Fresh Industry Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn A173 Sunworld đường Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702092219 / 29-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Thị Kim Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702092219, Fresh Industry Limited Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Lưu Thị Kim Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
15 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
19 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
20 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
28 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
34 Xuất bản sách 58110
35 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
36 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
37 Hoạt động xuất bản khác 58190
38 Xuất bản phần mềm 58200