Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs

Hvs Holding Corperation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs - Hvs Holding Corperation có địa chỉ tại Ô 22, lô D, cụm biệt thự số 1, Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702095587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702095587

Ngày cấp 08-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hvs

Tên giao dịch

Hvs Holding Corperation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ô 22, lô D, cụm biệt thự số 1, Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702095587 / 08-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702095587, Hvs Holding Corperation, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Tuần Châu, Phạm Hồng Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
6 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
9 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
13 Bán buôn dầu thô 46612
14 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
15 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn quặng kim loại 46621
18 Bán buôn sắt, thép 46622
19 Bán buôn kim loại khác 46623
20 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
41 Vận tải hành khách ven biển 50111
42 Vận tải hành khách viễn dương 50112
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
45 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
52 Vận tải hành khách hàng không 51100
53 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
66 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
67 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
68 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
69 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
72 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
73 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
74 Bưu chính 53100
75 Chuyển phát 53200
76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
77 Hoạt động kiến trúc 71101
78 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
79 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
80 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
81 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
84 Quảng cáo 73100
85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
87 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
88 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
89 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
91 Hoạt động thú y 75000
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
98 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
101 Đại lý du lịch 79110
102 Điều hành tua du lịch 79120
103 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
104 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
105 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
106 Dịch vụ điều tra 80300
107 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
108 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
109 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
110 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
111 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110