Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) - LADOPHAR có địa chỉ tại Số 18, Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800000047 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5800000047 |
Ngày cấp | 24-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) |
Tên giao dịch | LADOPHAR |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng | Điện thoại / Fax | 0633821228-382466 / 0633822369 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 18, Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0633821228-382466 / 0633822369 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 18, Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 169 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Lâm Đồng | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5800000047 / 04-01-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh Lâm Đồng | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-10-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/4/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 302 | Tổng số lao động | 302 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Xuân Hương |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 1 Mai Hoa Thôn-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng |
||||
Tên giám đốc | Phạm Thị Xuân Hương |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Hồng Phước |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5800000047, 0633821228-382466, LADOPHAR, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 6, Phạm Thị Xuân Hương, Lê Thị Hồng Phước
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5800000047 | Phan Thị Lý | Số 10 Đội 6 Chợ Rau Đức Trọng |
2 | 5800000047 | Trần Thị Kim Quyền | Phú Hội Đức Trọng |
3 | 5800000047 | Đỗ Thị Vân Trang | 737 Nguyễn văn Cừ |
4 | 5800000047 | Hoàng Thị Nam Giao | Khu 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
5 | 5800000047 | Trần Thị Quý | 37 Trần Hưng Đạo , Phường 10 |
6 | 5800000047 | Nguyễn Thị Tình | 60 Trương Công Định |
7 | 5800000047 | Trần Thị Huệ | 3/4 Thành Phố Đà Lạt |
8 | 5800000047 | Phan Thị ánh Nguyệt | 36 Bùi Thị Xuân |
9 | 5800000047 | Lê Thị Xuân | Trưng Vương |
10 | 5800000047 | Đinh Thị Lan | Xã Gia Vi64n |
11 | 5800000047 | Vũ Thị Hồng Sáu | Thôn 6 Đạ Kho |
12 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Thôn Lâm Tuyền , xã Lạc Nghiệp |
13 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đà Lạt | 34 Khu Hoà Bình |
14 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 8 | Quầy Phan Chu Trinh |
15 | 5800000047 | Phạm Thị Kiều Oanh | 69F Nguyễn Văn Trỗi |
16 | 5800000047 | Nguyễn Thị Xuân Trâm | Tổ 4 Khu Phố 10 Đức Trọng |
17 | 5800000047 | Chế Thanh Tín | Quyầy trung tâm tị trấn đa tẻh |
18 | 5800000047 | Trần Thị Xuân Minh | 10 A Thông thiên học |
19 | 5800000047 | Phu Vi Khanh | 195/11 Khu phố 10 - Huyện đức trọng |
20 | 5800000047 | Trần Thiên Kiều | 54 Phù Đổng Thiên Vương |
21 | 5800000047 | Lê Thị Kim Oanh | 6C Hồ Tùng Mậu |
22 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Điền | 33/45 Bế Văn Đàng |
23 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Hiệp | Câ Số 270 |
24 | 5800000047 | Đào Thị Như ý | Khu Phố 2 |
25 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 13 Đường 3 Tháng 4 |
26 | 5800000047 | Nguyễn Thị Diệu Vân | 01 Phường 1 |
27 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hiền | 37 Hùng Vương - P10 |
28 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Bệnh Viện II |
29 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Vân | 737 Nguyễn Văn cừ Lộc Phát |
30 | 5800000047 | Hồ Thái Vân | Quầy 12 Phường 11 |
31 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hường | Quầy 13 Lộc Sơn |
32 | 5800000047 | Trần Thị Lan | Quầy 14 Lộc Sơn |
33 | 5800000047 | Trần Thị Thúy | Quầy 15 Lộc Phát |
34 | 5800000047 | Phan Thị An | Quầy 16 Lộc Phát |
35 | 5800000047 | Trần Hoàng Liên | 522 Nguyễn Văn Cừ |
36 | 5800000047 | Lâm Anh Khánh Ngọc | Quầy 18 Lộc Nga |
37 | 5800000047 | Phan Thị Vân Anh | Quầy 20 Lộc Tiến |
38 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hoài Phuơng | 301 Lộc Sơn |
39 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hằng | 265 Nguyễn Công Trứ phường II |
40 | 5800000047 | Hoàng Thị Diễm Chi | Lộc Châu |
41 | 5800000047 | Trần Thị Hoa Thu | 88 Phan Bội Châu |
42 | 5800000047 | Lê Thị Sáu | Lộc Thắng |
43 | 5800000047 | Thái Thị Thanh Thảo | Lộc Thắng |
44 | 5800000047 | Trần Duy Minh Thảo | Trung tâm |
45 | 5800000047 | Nguyễn Cảnh Toàn | Lộc Thắng |
46 | 5800000047 | Phạm Thu Hương | Lộc An |
47 | 5800000047 | Phạm Thị Liên | Lộc An |
48 | 5800000047 | Trần Thị Thoả | Lộc Thành |
49 | 5800000047 | Vũ Sỹ Thắng | Chợ Đinh Văn |
50 | 5800000047 | Nguyễn Thị Cam | Chợ Tân Hà |
51 | 5800000047 | Lê Thị Nga | Xã Tânnhà |
52 | 5800000047 | Trần Thị Nhạn | Nam Ban |
53 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vinh | Xã Tân Văn |
54 | 5800000047 | Trần Thị Phong | 06 Chợ Gia Lâm |
55 | 5800000047 | Lê Thị Hường | Trung tâm Mađaguôi |
56 | 5800000047 | Võ Đình Đạo | Đam Ri |
57 | 5800000047 | Nguyễn Đức Thê | Chợ Mađaguôi |
58 | 5800000047 | Trần Thị Tình | Số 05 Mađaguôi |
59 | 5800000047 | Hoàng Thanh Tâm | Quầy Bệnh viện |
60 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim | Quầy Hoài Nhơn |
61 | 5800000047 | Nguyễn Văn Bắc | Quầy Triệu Hải |
62 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lụa | Quầy Đà Lây |
63 | 5800000047 | Vy Thị Chiên | Khu trung tâm |
64 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh |
65 | 5800000047 | Hiệu thuốc Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn |
66 | 5800000047 | Hiệu thuốc Cát Tiên | Thị Trấn Đồng Nai |
67 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huyền | Buôn Go |
68 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Phước Cát |
69 | 5800000047 | Nguyễn Văn Phán | Trần Phú Gia Viễn |
70 | 5800000047 | Đỗ Thị Linh Duyên | 17 Lê Thị Pha |
71 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huệ | Chợ Xuân Trường |
72 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thừa | Quầy 288 Phan Đình Phùng |
73 | 5800000047 | Lê Thị Hiến | Quầy ánh Sáng |
74 | 5800000047 | Trần Thị Tho | Quầy 38 Ngô Quyền |
75 | 5800000047 | Phạm Thị Thu | Quầy 35 Nguyễn Thị Minh Khai |
76 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bính | Quầy Xuân An |
77 | 5800000047 | Hồ Lệ Hoa | Quầy 01 Bùi Thị Xuân |
78 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 9 | Quầy 10 Chi Lăng |
79 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 10 | Quầy Trại Mát |
80 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thanh Trang | Quầy 7 Mai Hắc Đế |
81 | 5800000047 | Hồ Thị Hồng Hoa | Quầy 16 Triệu Việt Vương |
82 | 5800000047 | Trần Thị Thuận | Quầy Thái Phiên |
83 | 5800000047 | Lê Thị Minh Thất | Quầy 11C Hai Bà Trưng |
84 | 5800000047 | Trần Thị Minh Khang | Quầy Mê Linh |
85 | 5800000047 | Cao Thị Minh Châu | Quầy 10/37 Nguuyên Tử Lực |
86 | 5800000047 | Nguyễn Thị Việt Hà | Quầy 02 Trần Quý Cáp |
87 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Quầy 68 Nguyễn Văn Trỗi |
88 | 5800000047 | Phan Thị Thanh Minh | Quầy 15/1 Phù Đổng Thiên Vương |
89 | 5800000047 | Trần Thị Nhung | Quầy 362 Nguyên Tử Lực |
90 | 5800000047 | Trần Thị Dung | Quầy 2 Nguyễn Trãi |
91 | 5800000047 | Nguyễn Thị Liên | Quầy 4F Bùi Thị Xuân |
92 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim Vân | Quầy Xuân Thọ |
93 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Thương | Quầy 117 Tự Phước |
94 | 5800000047 | Nguyễn Minh Quang | Quầy 68 Ngô Quyền |
95 | 5800000047 | Trần Thị Hương Liên | Quầy 01 Hà Huy Tập |
96 | 5800000047 | Phan Hoàng Vũ | Quầy 21 Đoàn Thị Điểm |
97 | 5800000047 | Dương Thị Thấm | Quầy Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch |
98 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Hằng | Quầy 31/2 Phù Đổng Thiên Vương |
99 | 5800000047 | Hồ Thị Hoa | Quầy 6A Ngô Quyền |
100 | 5800000047 | Lưu Đức Tuyển | Quầy Phan Bội Châu |
101 | 5800000047 | Dương Văn Phòng | Quầy 50C Bùi Thị Xuân |
102 | 5800000047 | Trần Thị Kim Thanh | Quầy 43A Trần Phú |
103 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Phương | Quầy 6 Nguyễn Văn Trổi |
104 | 5800000047 | Ngô Thị Bích Thuận | Quầy 27/4 Tự Phước |
105 | 5800000047 | Nguyễn Văn Chính | Quầy 35 Nguyễn Đình Chiểu |
106 | 5800000047 | Phan Thị Hợi | Xã Lát |
107 | 5800000047 | KJA Jăn Nhang | Đầm Ròn |
108 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Đức Trọng | 2/44 Thống Nhất |
109 | 5800000047 | Hoàng Văn Hoàn | Thống Nhất Liên Nghĩa |
110 | 5800000047 | Lê Thành Dũng | Chợ Liên Nghĩa |
111 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vui | Chợ Liên Nghĩa |
112 | 5800000047 | Bùi Thị Thu Hương | Chợ Liên Nghĩa |
113 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Quốc Lộ 20 Liên Nghĩa |
114 | 5800000047 | Phạm Thị Thuần | Ngã ba cây số 210 |
115 | 5800000047 | Bùi Thanh Vân | Bệnh viện Đức Trọng |
116 | 5800000047 | Lê Thị Dư | Ninh Gia |
117 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thông | Chợ Đà Loan |
118 | 5800000047 | Nguyễn Anh Tâm | Phú Hội |
119 | 5800000047 | Thái Văn Vinh | 185 Liên Khương |
120 | 5800000047 | Trần Thị Lệ Thoa | Chợ Liên Nghĩa |
121 | 5800000047 | Trương Thị Vân | Khu phố 10 Liên Nghĩa |
122 | 5800000047 | Lê Xuân Thủy | Lạc Xuân |
123 | 5800000047 | Nguyễn Thanh | Thạnh Mỹ |
124 | 5800000047 | Hoàng Thị Thêm | Quãng Lộc |
125 | 5800000047 | Trần ánh Hồng | Ka Đô |
126 | 5800000047 | Hoàng Văn Lý | Ka Đô |
127 | 5800000047 | Nguyễn Thị Trang | Lạc Nghiệp |
128 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phượng | Lạc Nghiệp |
129 | 5800000047 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | Thạnh Mỹ |
130 | 5800000047 | Hà Thị Thu Minh | Thạnh Mỹ |
131 | 5800000047 | Nguyễn Thị Duyên | Thạnh Mỹ |
132 | 5800000047 | Hiệu thuốc Di Linh | Thống Nhất Khu 4 |
133 | 5800000047 | Nguyễn Đức Lan | Chợ Di Linh |
134 | 5800000047 | Nguyễn Thị Dâu | 97 Thống Nhất |
135 | 5800000047 | Trần Thị Tuyết Mai | Hiệp Thạnh 1 Tam Bố |
136 | 5800000047 | Hoàng Vĩnh Hải | Thôn 9 Tân Châu |
137 | 5800000047 | Trần Thị Hoa | Kios số 8 Lê Hồng Phong |
138 | 5800000047 | Nguyễn Thị ánh Hạnh | Nguyễn Văn Cừ Lộc Phát |
139 | 5800000047 | Cao Thị Minh Khuê | Trần Phú Lộc tiến |
140 | 5800000047 | Trần Như Đây | Quốc Lộ 20 Lộc Châu |
141 | 5800000047 | Trần Thị Hiếu | Phường I |
142 | 5800000047 | Nguyễn Hữu Quang | Quầy số 04 Phường II |
143 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vy | Quầy 05 Phường I |
144 | 5800000047 | Trần Thanh Hiền | Lộc Thanh |
145 | 5800000047 | Đoàn Thị Bốn | Quầy 07 Phường II |
146 | 5800000047 | Cao Thị Thanh Ngân | Quầy 08 Phường I |
147 | 5800000047 | Phan Thị Nhị | Quầy 9 phường I |
148 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Lộc Nga |
149 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 313 B Trại Mát - Phường 11 |
150 | 5800000047 | Trần Thị Thanh Hương | 369B Phan Đìng Phùng - Phường 2 |
151 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Nhạn | Thôn 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
152 | 5800000047 | Ngô Thi Thúy Nguyệt | 108 Nguyễn Văn Cừ |
153 | 5800000047 | Đặng Thị Mỹ Lan | 68 Ngô Quyền |
154 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | Số nhà 356, đường Giải Phóng |
155 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Bán Lẻ Số 33 | 61 Chợ Thái Phiên - P.12 |
156 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Trung Tâm Huyện Bảo Lâm | TT Lộc Thắng |
157 | 5800000047 | Chi Nhánh Cty Cổ Phần Dược Lâm Đồng Ladophar (Tỉnh Lâm Đồng) | 184/2 Lê Văn Sỹ P.10 |
158 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng (Ladophar) | Khu 1 |
159 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) - Nh | Kios số 11, 2B Lữ Gia |
160 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Đức Trọng | Số 02 Võ Thị Sáu- Khu phố 5 |
161 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Di Linh | 705 Hùng Vương |
162 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Cát Tiên | Số 127 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5800000047 | Phan Thị Lý | Số 10 Đội 6 Chợ Rau Đức Trọng |
2 | 5800000047 | Trần Thị Kim Quyền | Phú Hội Đức Trọng |
3 | 5800000047 | Đỗ Thị Vân Trang | 737 Nguyễn văn Cừ |
4 | 5800000047 | Hoàng Thị Nam Giao | Khu 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
5 | 5800000047 | Trần Thị Quý | 37 Trần Hưng Đạo , Phường 10 |
6 | 5800000047 | Nguyễn Thị Tình | 60 Trương Công Định |
7 | 5800000047 | Trần Thị Huệ | 3/4 Thành Phố Đà Lạt |
8 | 5800000047 | Phan Thị ánh Nguyệt | 36 Bùi Thị Xuân |
9 | 5800000047 | Lê Thị Xuân | Trưng Vương |
10 | 5800000047 | Đinh Thị Lan | Xã Gia Vi64n |
11 | 5800000047 | Vũ Thị Hồng Sáu | Thôn 6 Đạ Kho |
12 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Thôn Lâm Tuyền , xã Lạc Nghiệp |
13 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đà Lạt | 34 Khu Hoà Bình |
14 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 8 | Quầy Phan Chu Trinh |
15 | 5800000047 | Phạm Thị Kiều Oanh | 69F Nguyễn Văn Trỗi |
16 | 5800000047 | Nguyễn Thị Xuân Trâm | Tổ 4 Khu Phố 10 Đức Trọng |
17 | 5800000047 | Chế Thanh Tín | Quyầy trung tâm tị trấn đa tẻh |
18 | 5800000047 | Trần Thị Xuân Minh | 10 A Thông thiên học |
19 | 5800000047 | Phu Vi Khanh | 195/11 Khu phố 10 - Huyện đức trọng |
20 | 5800000047 | Trần Thiên Kiều | 54 Phù Đổng Thiên Vương |
21 | 5800000047 | Lê Thị Kim Oanh | 6C Hồ Tùng Mậu |
22 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Điền | 33/45 Bế Văn Đàng |
23 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Hiệp | Câ Số 270 |
24 | 5800000047 | Đào Thị Như ý | Khu Phố 2 |
25 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 13 Đường 3 Tháng 4 |
26 | 5800000047 | Nguyễn Thị Diệu Vân | 01 Phường 1 |
27 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hiền | 37 Hùng Vương - P10 |
28 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Bệnh Viện II |
29 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Vân | 737 Nguyễn Văn cừ Lộc Phát |
30 | 5800000047 | Hồ Thái Vân | Quầy 12 Phường 11 |
31 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hường | Quầy 13 Lộc Sơn |
32 | 5800000047 | Trần Thị Lan | Quầy 14 Lộc Sơn |
33 | 5800000047 | Trần Thị Thúy | Quầy 15 Lộc Phát |
34 | 5800000047 | Phan Thị An | Quầy 16 Lộc Phát |
35 | 5800000047 | Trần Hoàng Liên | 522 Nguyễn Văn Cừ |
36 | 5800000047 | Lâm Anh Khánh Ngọc | Quầy 18 Lộc Nga |
37 | 5800000047 | Phan Thị Vân Anh | Quầy 20 Lộc Tiến |
38 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hoài Phuơng | 301 Lộc Sơn |
39 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hằng | 265 Nguyễn Công Trứ phường II |
40 | 5800000047 | Hoàng Thị Diễm Chi | Lộc Châu |
41 | 5800000047 | Trần Thị Hoa Thu | 88 Phan Bội Châu |
42 | 5800000047 | Lê Thị Sáu | Lộc Thắng |
43 | 5800000047 | Thái Thị Thanh Thảo | Lộc Thắng |
44 | 5800000047 | Trần Duy Minh Thảo | Trung tâm |
45 | 5800000047 | Nguyễn Cảnh Toàn | Lộc Thắng |
46 | 5800000047 | Phạm Thu Hương | Lộc An |
47 | 5800000047 | Phạm Thị Liên | Lộc An |
48 | 5800000047 | Trần Thị Thoả | Lộc Thành |
49 | 5800000047 | Vũ Sỹ Thắng | Chợ Đinh Văn |
50 | 5800000047 | Nguyễn Thị Cam | Chợ Tân Hà |
51 | 5800000047 | Lê Thị Nga | Xã Tânnhà |
52 | 5800000047 | Trần Thị Nhạn | Nam Ban |
53 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vinh | Xã Tân Văn |
54 | 5800000047 | Trần Thị Phong | 06 Chợ Gia Lâm |
55 | 5800000047 | Lê Thị Hường | Trung tâm Mađaguôi |
56 | 5800000047 | Võ Đình Đạo | Đam Ri |
57 | 5800000047 | Nguyễn Đức Thê | Chợ Mađaguôi |
58 | 5800000047 | Trần Thị Tình | Số 05 Mađaguôi |
59 | 5800000047 | Hoàng Thanh Tâm | Quầy Bệnh viện |
60 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim | Quầy Hoài Nhơn |
61 | 5800000047 | Nguyễn Văn Bắc | Quầy Triệu Hải |
62 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lụa | Quầy Đà Lây |
63 | 5800000047 | Vy Thị Chiên | Khu trung tâm |
64 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh |
65 | 5800000047 | Hiệu thuốc Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn |
66 | 5800000047 | Hiệu thuốc Cát Tiên | Thị Trấn Đồng Nai |
67 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huyền | Buôn Go |
68 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Phước Cát |
69 | 5800000047 | Nguyễn Văn Phán | Trần Phú Gia Viễn |
70 | 5800000047 | Đỗ Thị Linh Duyên | 17 Lê Thị Pha |
71 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huệ | Chợ Xuân Trường |
72 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thừa | Quầy 288 Phan Đình Phùng |
73 | 5800000047 | Lê Thị Hiến | Quầy ánh Sáng |
74 | 5800000047 | Trần Thị Tho | Quầy 38 Ngô Quyền |
75 | 5800000047 | Phạm Thị Thu | Quầy 35 Nguyễn Thị Minh Khai |
76 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bính | Quầy Xuân An |
77 | 5800000047 | Hồ Lệ Hoa | Quầy 01 Bùi Thị Xuân |
78 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 9 | Quầy 10 Chi Lăng |
79 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 10 | Quầy Trại Mát |
80 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thanh Trang | Quầy 7 Mai Hắc Đế |
81 | 5800000047 | Hồ Thị Hồng Hoa | Quầy 16 Triệu Việt Vương |
82 | 5800000047 | Trần Thị Thuận | Quầy Thái Phiên |
83 | 5800000047 | Lê Thị Minh Thất | Quầy 11C Hai Bà Trưng |
84 | 5800000047 | Trần Thị Minh Khang | Quầy Mê Linh |
85 | 5800000047 | Cao Thị Minh Châu | Quầy 10/37 Nguuyên Tử Lực |
86 | 5800000047 | Nguyễn Thị Việt Hà | Quầy 02 Trần Quý Cáp |
87 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Quầy 68 Nguyễn Văn Trỗi |
88 | 5800000047 | Phan Thị Thanh Minh | Quầy 15/1 Phù Đổng Thiên Vương |
89 | 5800000047 | Trần Thị Nhung | Quầy 362 Nguyên Tử Lực |
90 | 5800000047 | Trần Thị Dung | Quầy 2 Nguyễn Trãi |
91 | 5800000047 | Nguyễn Thị Liên | Quầy 4F Bùi Thị Xuân |
92 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim Vân | Quầy Xuân Thọ |
93 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Thương | Quầy 117 Tự Phước |
94 | 5800000047 | Nguyễn Minh Quang | Quầy 68 Ngô Quyền |
95 | 5800000047 | Trần Thị Hương Liên | Quầy 01 Hà Huy Tập |
96 | 5800000047 | Phan Hoàng Vũ | Quầy 21 Đoàn Thị Điểm |
97 | 5800000047 | Dương Thị Thấm | Quầy Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch |
98 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Hằng | Quầy 31/2 Phù Đổng Thiên Vương |
99 | 5800000047 | Hồ Thị Hoa | Quầy 6A Ngô Quyền |
100 | 5800000047 | Lưu Đức Tuyển | Quầy Phan Bội Châu |
101 | 5800000047 | Dương Văn Phòng | Quầy 50C Bùi Thị Xuân |
102 | 5800000047 | Trần Thị Kim Thanh | Quầy 43A Trần Phú |
103 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Phương | Quầy 6 Nguyễn Văn Trổi |
104 | 5800000047 | Ngô Thị Bích Thuận | Quầy 27/4 Tự Phước |
105 | 5800000047 | Nguyễn Văn Chính | Quầy 35 Nguyễn Đình Chiểu |
106 | 5800000047 | Phan Thị Hợi | Xã Lát |
107 | 5800000047 | KJA Jăn Nhang | Đầm Ròn |
108 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Đức Trọng | 2/44 Thống Nhất |
109 | 5800000047 | Hoàng Văn Hoàn | Thống Nhất Liên Nghĩa |
110 | 5800000047 | Lê Thành Dũng | Chợ Liên Nghĩa |
111 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vui | Chợ Liên Nghĩa |
112 | 5800000047 | Bùi Thị Thu Hương | Chợ Liên Nghĩa |
113 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Quốc Lộ 20 Liên Nghĩa |
114 | 5800000047 | Phạm Thị Thuần | Ngã ba cây số 210 |
115 | 5800000047 | Bùi Thanh Vân | Bệnh viện Đức Trọng |
116 | 5800000047 | Lê Thị Dư | Ninh Gia |
117 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thông | Chợ Đà Loan |
118 | 5800000047 | Nguyễn Anh Tâm | Phú Hội |
119 | 5800000047 | Thái Văn Vinh | 185 Liên Khương |
120 | 5800000047 | Trần Thị Lệ Thoa | Chợ Liên Nghĩa |
121 | 5800000047 | Trương Thị Vân | Khu phố 10 Liên Nghĩa |
122 | 5800000047 | Lê Xuân Thủy | Lạc Xuân |
123 | 5800000047 | Nguyễn Thanh | Thạnh Mỹ |
124 | 5800000047 | Hoàng Thị Thêm | Quãng Lộc |
125 | 5800000047 | Trần ánh Hồng | Ka Đô |
126 | 5800000047 | Hoàng Văn Lý | Ka Đô |
127 | 5800000047 | Nguyễn Thị Trang | Lạc Nghiệp |
128 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phượng | Lạc Nghiệp |
129 | 5800000047 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | Thạnh Mỹ |
130 | 5800000047 | Hà Thị Thu Minh | Thạnh Mỹ |
131 | 5800000047 | Nguyễn Thị Duyên | Thạnh Mỹ |
132 | 5800000047 | Hiệu thuốc Di Linh | Thống Nhất Khu 4 |
133 | 5800000047 | Nguyễn Đức Lan | Chợ Di Linh |
134 | 5800000047 | Nguyễn Thị Dâu | 97 Thống Nhất |
135 | 5800000047 | Trần Thị Tuyết Mai | Hiệp Thạnh 1 Tam Bố |
136 | 5800000047 | Hoàng Vĩnh Hải | Thôn 9 Tân Châu |
137 | 5800000047 | Trần Thị Hoa | Kios số 8 Lê Hồng Phong |
138 | 5800000047 | Nguyễn Thị ánh Hạnh | Nguyễn Văn Cừ Lộc Phát |
139 | 5800000047 | Cao Thị Minh Khuê | Trần Phú Lộc tiến |
140 | 5800000047 | Trần Như Đây | Quốc Lộ 20 Lộc Châu |
141 | 5800000047 | Trần Thị Hiếu | Phường I |
142 | 5800000047 | Nguyễn Hữu Quang | Quầy số 04 Phường II |
143 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vy | Quầy 05 Phường I |
144 | 5800000047 | Trần Thanh Hiền | Lộc Thanh |
145 | 5800000047 | Đoàn Thị Bốn | Quầy 07 Phường II |
146 | 5800000047 | Cao Thị Thanh Ngân | Quầy 08 Phường I |
147 | 5800000047 | Phan Thị Nhị | Quầy 9 phường I |
148 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Lộc Nga |
149 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 313 B Trại Mát - Phường 11 |
150 | 5800000047 | Trần Thị Thanh Hương | 369B Phan Đìng Phùng - Phường 2 |
151 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Nhạn | Thôn 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
152 | 5800000047 | Ngô Thi Thúy Nguyệt | 108 Nguyễn Văn Cừ |
153 | 5800000047 | Đặng Thị Mỹ Lan | 68 Ngô Quyền |
154 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | Số nhà 356, đường Giải Phóng |
155 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Bán Lẻ Số 33 | 61 Chợ Thái Phiên - P.12 |
156 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Trung Tâm Huyện Bảo Lâm | TT Lộc Thắng |
157 | 5800000047 | Chi Nhánh Cty Cổ Phần Dược Lâm Đồng Ladophar (Tỉnh Lâm Đồng) | 184/2 Lê Văn Sỹ P.10 |
158 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng (Ladophar) | Khu 1 |
159 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) - Nh | Kios số 11, 2B Lữ Gia |
160 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Đức Trọng | Số 02 Võ Thị Sáu- Khu phố 5 |
161 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Di Linh | 705 Hùng Vương |
162 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Cát Tiên | Số 127 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5800000047 | Kho thành phẩm | 6A Ngụ Quyền |
2 | 5800000047 | Kho hàng hoỏ | 6A Ngụ Quyền |