Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) - LADOPHAR có địa chỉ tại Số 18, Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800000047 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5800000047 |
Ngày cấp | 24-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) |
Tên giao dịch | LADOPHAR |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng | Điện thoại / Fax | 0633821228-382466 / 0633822369 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 18, Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0633821228-382466 / 0633822369 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 18, Ngô Quyền - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 169 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Lâm Đồng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5800000047 / 04-01-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh Lâm Đồng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-10-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/4/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 302 | Tổng số lao động | 302 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Xuân Hương |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 1 Mai Hoa Thôn-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Thị Xuân Hương |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Hồng Phước |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5800000047, 0633821228-382466, LADOPHAR, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 6, Phạm Thị Xuân Hương, Lê Thị Hồng Phước
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800000047 | Phan Thị Lý | Số 10 Đội 6 Chợ Rau Đức Trọng |
| 2 | 5800000047 | Trần Thị Kim Quyền | Phú Hội Đức Trọng |
| 3 | 5800000047 | Đỗ Thị Vân Trang | 737 Nguyễn văn Cừ |
| 4 | 5800000047 | Hoàng Thị Nam Giao | Khu 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
| 5 | 5800000047 | Trần Thị Quý | 37 Trần Hưng Đạo , Phường 10 |
| 6 | 5800000047 | Nguyễn Thị Tình | 60 Trương Công Định |
| 7 | 5800000047 | Trần Thị Huệ | 3/4 Thành Phố Đà Lạt |
| 8 | 5800000047 | Phan Thị ánh Nguyệt | 36 Bùi Thị Xuân |
| 9 | 5800000047 | Lê Thị Xuân | Trưng Vương |
| 10 | 5800000047 | Đinh Thị Lan | Xã Gia Vi64n |
| 11 | 5800000047 | Vũ Thị Hồng Sáu | Thôn 6 Đạ Kho |
| 12 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Thôn Lâm Tuyền , xã Lạc Nghiệp |
| 13 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đà Lạt | 34 Khu Hoà Bình |
| 14 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 8 | Quầy Phan Chu Trinh |
| 15 | 5800000047 | Phạm Thị Kiều Oanh | 69F Nguyễn Văn Trỗi |
| 16 | 5800000047 | Nguyễn Thị Xuân Trâm | Tổ 4 Khu Phố 10 Đức Trọng |
| 17 | 5800000047 | Chế Thanh Tín | Quyầy trung tâm tị trấn đa tẻh |
| 18 | 5800000047 | Trần Thị Xuân Minh | 10 A Thông thiên học |
| 19 | 5800000047 | Phu Vi Khanh | 195/11 Khu phố 10 - Huyện đức trọng |
| 20 | 5800000047 | Trần Thiên Kiều | 54 Phù Đổng Thiên Vương |
| 21 | 5800000047 | Lê Thị Kim Oanh | 6C Hồ Tùng Mậu |
| 22 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Điền | 33/45 Bế Văn Đàng |
| 23 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Hiệp | Câ Số 270 |
| 24 | 5800000047 | Đào Thị Như ý | Khu Phố 2 |
| 25 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 13 Đường 3 Tháng 4 |
| 26 | 5800000047 | Nguyễn Thị Diệu Vân | 01 Phường 1 |
| 27 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hiền | 37 Hùng Vương - P10 |
| 28 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Bệnh Viện II |
| 29 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Vân | 737 Nguyễn Văn cừ Lộc Phát |
| 30 | 5800000047 | Hồ Thái Vân | Quầy 12 Phường 11 |
| 31 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hường | Quầy 13 Lộc Sơn |
| 32 | 5800000047 | Trần Thị Lan | Quầy 14 Lộc Sơn |
| 33 | 5800000047 | Trần Thị Thúy | Quầy 15 Lộc Phát |
| 34 | 5800000047 | Phan Thị An | Quầy 16 Lộc Phát |
| 35 | 5800000047 | Trần Hoàng Liên | 522 Nguyễn Văn Cừ |
| 36 | 5800000047 | Lâm Anh Khánh Ngọc | Quầy 18 Lộc Nga |
| 37 | 5800000047 | Phan Thị Vân Anh | Quầy 20 Lộc Tiến |
| 38 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hoài Phuơng | 301 Lộc Sơn |
| 39 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hằng | 265 Nguyễn Công Trứ phường II |
| 40 | 5800000047 | Hoàng Thị Diễm Chi | Lộc Châu |
| 41 | 5800000047 | Trần Thị Hoa Thu | 88 Phan Bội Châu |
| 42 | 5800000047 | Lê Thị Sáu | Lộc Thắng |
| 43 | 5800000047 | Thái Thị Thanh Thảo | Lộc Thắng |
| 44 | 5800000047 | Trần Duy Minh Thảo | Trung tâm |
| 45 | 5800000047 | Nguyễn Cảnh Toàn | Lộc Thắng |
| 46 | 5800000047 | Phạm Thu Hương | Lộc An |
| 47 | 5800000047 | Phạm Thị Liên | Lộc An |
| 48 | 5800000047 | Trần Thị Thoả | Lộc Thành |
| 49 | 5800000047 | Vũ Sỹ Thắng | Chợ Đinh Văn |
| 50 | 5800000047 | Nguyễn Thị Cam | Chợ Tân Hà |
| 51 | 5800000047 | Lê Thị Nga | Xã Tânnhà |
| 52 | 5800000047 | Trần Thị Nhạn | Nam Ban |
| 53 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vinh | Xã Tân Văn |
| 54 | 5800000047 | Trần Thị Phong | 06 Chợ Gia Lâm |
| 55 | 5800000047 | Lê Thị Hường | Trung tâm Mađaguôi |
| 56 | 5800000047 | Võ Đình Đạo | Đam Ri |
| 57 | 5800000047 | Nguyễn Đức Thê | Chợ Mađaguôi |
| 58 | 5800000047 | Trần Thị Tình | Số 05 Mađaguôi |
| 59 | 5800000047 | Hoàng Thanh Tâm | Quầy Bệnh viện |
| 60 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim | Quầy Hoài Nhơn |
| 61 | 5800000047 | Nguyễn Văn Bắc | Quầy Triệu Hải |
| 62 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lụa | Quầy Đà Lây |
| 63 | 5800000047 | Vy Thị Chiên | Khu trung tâm |
| 64 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh |
| 65 | 5800000047 | Hiệu thuốc Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn |
| 66 | 5800000047 | Hiệu thuốc Cát Tiên | Thị Trấn Đồng Nai |
| 67 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huyền | Buôn Go |
| 68 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Phước Cát |
| 69 | 5800000047 | Nguyễn Văn Phán | Trần Phú Gia Viễn |
| 70 | 5800000047 | Đỗ Thị Linh Duyên | 17 Lê Thị Pha |
| 71 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huệ | Chợ Xuân Trường |
| 72 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thừa | Quầy 288 Phan Đình Phùng |
| 73 | 5800000047 | Lê Thị Hiến | Quầy ánh Sáng |
| 74 | 5800000047 | Trần Thị Tho | Quầy 38 Ngô Quyền |
| 75 | 5800000047 | Phạm Thị Thu | Quầy 35 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 76 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bính | Quầy Xuân An |
| 77 | 5800000047 | Hồ Lệ Hoa | Quầy 01 Bùi Thị Xuân |
| 78 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 9 | Quầy 10 Chi Lăng |
| 79 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 10 | Quầy Trại Mát |
| 80 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thanh Trang | Quầy 7 Mai Hắc Đế |
| 81 | 5800000047 | Hồ Thị Hồng Hoa | Quầy 16 Triệu Việt Vương |
| 82 | 5800000047 | Trần Thị Thuận | Quầy Thái Phiên |
| 83 | 5800000047 | Lê Thị Minh Thất | Quầy 11C Hai Bà Trưng |
| 84 | 5800000047 | Trần Thị Minh Khang | Quầy Mê Linh |
| 85 | 5800000047 | Cao Thị Minh Châu | Quầy 10/37 Nguuyên Tử Lực |
| 86 | 5800000047 | Nguyễn Thị Việt Hà | Quầy 02 Trần Quý Cáp |
| 87 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Quầy 68 Nguyễn Văn Trỗi |
| 88 | 5800000047 | Phan Thị Thanh Minh | Quầy 15/1 Phù Đổng Thiên Vương |
| 89 | 5800000047 | Trần Thị Nhung | Quầy 362 Nguyên Tử Lực |
| 90 | 5800000047 | Trần Thị Dung | Quầy 2 Nguyễn Trãi |
| 91 | 5800000047 | Nguyễn Thị Liên | Quầy 4F Bùi Thị Xuân |
| 92 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim Vân | Quầy Xuân Thọ |
| 93 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Thương | Quầy 117 Tự Phước |
| 94 | 5800000047 | Nguyễn Minh Quang | Quầy 68 Ngô Quyền |
| 95 | 5800000047 | Trần Thị Hương Liên | Quầy 01 Hà Huy Tập |
| 96 | 5800000047 | Phan Hoàng Vũ | Quầy 21 Đoàn Thị Điểm |
| 97 | 5800000047 | Dương Thị Thấm | Quầy Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch |
| 98 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Hằng | Quầy 31/2 Phù Đổng Thiên Vương |
| 99 | 5800000047 | Hồ Thị Hoa | Quầy 6A Ngô Quyền |
| 100 | 5800000047 | Lưu Đức Tuyển | Quầy Phan Bội Châu |
| 101 | 5800000047 | Dương Văn Phòng | Quầy 50C Bùi Thị Xuân |
| 102 | 5800000047 | Trần Thị Kim Thanh | Quầy 43A Trần Phú |
| 103 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Phương | Quầy 6 Nguyễn Văn Trổi |
| 104 | 5800000047 | Ngô Thị Bích Thuận | Quầy 27/4 Tự Phước |
| 105 | 5800000047 | Nguyễn Văn Chính | Quầy 35 Nguyễn Đình Chiểu |
| 106 | 5800000047 | Phan Thị Hợi | Xã Lát |
| 107 | 5800000047 | KJA Jăn Nhang | Đầm Ròn |
| 108 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Đức Trọng | 2/44 Thống Nhất |
| 109 | 5800000047 | Hoàng Văn Hoàn | Thống Nhất Liên Nghĩa |
| 110 | 5800000047 | Lê Thành Dũng | Chợ Liên Nghĩa |
| 111 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vui | Chợ Liên Nghĩa |
| 112 | 5800000047 | Bùi Thị Thu Hương | Chợ Liên Nghĩa |
| 113 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Quốc Lộ 20 Liên Nghĩa |
| 114 | 5800000047 | Phạm Thị Thuần | Ngã ba cây số 210 |
| 115 | 5800000047 | Bùi Thanh Vân | Bệnh viện Đức Trọng |
| 116 | 5800000047 | Lê Thị Dư | Ninh Gia |
| 117 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thông | Chợ Đà Loan |
| 118 | 5800000047 | Nguyễn Anh Tâm | Phú Hội |
| 119 | 5800000047 | Thái Văn Vinh | 185 Liên Khương |
| 120 | 5800000047 | Trần Thị Lệ Thoa | Chợ Liên Nghĩa |
| 121 | 5800000047 | Trương Thị Vân | Khu phố 10 Liên Nghĩa |
| 122 | 5800000047 | Lê Xuân Thủy | Lạc Xuân |
| 123 | 5800000047 | Nguyễn Thanh | Thạnh Mỹ |
| 124 | 5800000047 | Hoàng Thị Thêm | Quãng Lộc |
| 125 | 5800000047 | Trần ánh Hồng | Ka Đô |
| 126 | 5800000047 | Hoàng Văn Lý | Ka Đô |
| 127 | 5800000047 | Nguyễn Thị Trang | Lạc Nghiệp |
| 128 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phượng | Lạc Nghiệp |
| 129 | 5800000047 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | Thạnh Mỹ |
| 130 | 5800000047 | Hà Thị Thu Minh | Thạnh Mỹ |
| 131 | 5800000047 | Nguyễn Thị Duyên | Thạnh Mỹ |
| 132 | 5800000047 | Hiệu thuốc Di Linh | Thống Nhất Khu 4 |
| 133 | 5800000047 | Nguyễn Đức Lan | Chợ Di Linh |
| 134 | 5800000047 | Nguyễn Thị Dâu | 97 Thống Nhất |
| 135 | 5800000047 | Trần Thị Tuyết Mai | Hiệp Thạnh 1 Tam Bố |
| 136 | 5800000047 | Hoàng Vĩnh Hải | Thôn 9 Tân Châu |
| 137 | 5800000047 | Trần Thị Hoa | Kios số 8 Lê Hồng Phong |
| 138 | 5800000047 | Nguyễn Thị ánh Hạnh | Nguyễn Văn Cừ Lộc Phát |
| 139 | 5800000047 | Cao Thị Minh Khuê | Trần Phú Lộc tiến |
| 140 | 5800000047 | Trần Như Đây | Quốc Lộ 20 Lộc Châu |
| 141 | 5800000047 | Trần Thị Hiếu | Phường I |
| 142 | 5800000047 | Nguyễn Hữu Quang | Quầy số 04 Phường II |
| 143 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vy | Quầy 05 Phường I |
| 144 | 5800000047 | Trần Thanh Hiền | Lộc Thanh |
| 145 | 5800000047 | Đoàn Thị Bốn | Quầy 07 Phường II |
| 146 | 5800000047 | Cao Thị Thanh Ngân | Quầy 08 Phường I |
| 147 | 5800000047 | Phan Thị Nhị | Quầy 9 phường I |
| 148 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Lộc Nga |
| 149 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 313 B Trại Mát - Phường 11 |
| 150 | 5800000047 | Trần Thị Thanh Hương | 369B Phan Đìng Phùng - Phường 2 |
| 151 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Nhạn | Thôn 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
| 152 | 5800000047 | Ngô Thi Thúy Nguyệt | 108 Nguyễn Văn Cừ |
| 153 | 5800000047 | Đặng Thị Mỹ Lan | 68 Ngô Quyền |
| 154 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | Số nhà 356, đường Giải Phóng |
| 155 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Bán Lẻ Số 33 | 61 Chợ Thái Phiên - P.12 |
| 156 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Trung Tâm Huyện Bảo Lâm | TT Lộc Thắng |
| 157 | 5800000047 | Chi Nhánh Cty Cổ Phần Dược Lâm Đồng Ladophar (Tỉnh Lâm Đồng) | 184/2 Lê Văn Sỹ P.10 |
| 158 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng (Ladophar) | Khu 1 |
| 159 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) - Nh | Kios số 11, 2B Lữ Gia |
| 160 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Đức Trọng | Số 02 Võ Thị Sáu- Khu phố 5 |
| 161 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Di Linh | 705 Hùng Vương |
| 162 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Cát Tiên | Số 127 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800000047 | Phan Thị Lý | Số 10 Đội 6 Chợ Rau Đức Trọng |
| 2 | 5800000047 | Trần Thị Kim Quyền | Phú Hội Đức Trọng |
| 3 | 5800000047 | Đỗ Thị Vân Trang | 737 Nguyễn văn Cừ |
| 4 | 5800000047 | Hoàng Thị Nam Giao | Khu 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
| 5 | 5800000047 | Trần Thị Quý | 37 Trần Hưng Đạo , Phường 10 |
| 6 | 5800000047 | Nguyễn Thị Tình | 60 Trương Công Định |
| 7 | 5800000047 | Trần Thị Huệ | 3/4 Thành Phố Đà Lạt |
| 8 | 5800000047 | Phan Thị ánh Nguyệt | 36 Bùi Thị Xuân |
| 9 | 5800000047 | Lê Thị Xuân | Trưng Vương |
| 10 | 5800000047 | Đinh Thị Lan | Xã Gia Vi64n |
| 11 | 5800000047 | Vũ Thị Hồng Sáu | Thôn 6 Đạ Kho |
| 12 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Thôn Lâm Tuyền , xã Lạc Nghiệp |
| 13 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đà Lạt | 34 Khu Hoà Bình |
| 14 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 8 | Quầy Phan Chu Trinh |
| 15 | 5800000047 | Phạm Thị Kiều Oanh | 69F Nguyễn Văn Trỗi |
| 16 | 5800000047 | Nguyễn Thị Xuân Trâm | Tổ 4 Khu Phố 10 Đức Trọng |
| 17 | 5800000047 | Chế Thanh Tín | Quyầy trung tâm tị trấn đa tẻh |
| 18 | 5800000047 | Trần Thị Xuân Minh | 10 A Thông thiên học |
| 19 | 5800000047 | Phu Vi Khanh | 195/11 Khu phố 10 - Huyện đức trọng |
| 20 | 5800000047 | Trần Thiên Kiều | 54 Phù Đổng Thiên Vương |
| 21 | 5800000047 | Lê Thị Kim Oanh | 6C Hồ Tùng Mậu |
| 22 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Điền | 33/45 Bế Văn Đàng |
| 23 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Hiệp | Câ Số 270 |
| 24 | 5800000047 | Đào Thị Như ý | Khu Phố 2 |
| 25 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 13 Đường 3 Tháng 4 |
| 26 | 5800000047 | Nguyễn Thị Diệu Vân | 01 Phường 1 |
| 27 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hiền | 37 Hùng Vương - P10 |
| 28 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Bệnh Viện II |
| 29 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Vân | 737 Nguyễn Văn cừ Lộc Phát |
| 30 | 5800000047 | Hồ Thái Vân | Quầy 12 Phường 11 |
| 31 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hường | Quầy 13 Lộc Sơn |
| 32 | 5800000047 | Trần Thị Lan | Quầy 14 Lộc Sơn |
| 33 | 5800000047 | Trần Thị Thúy | Quầy 15 Lộc Phát |
| 34 | 5800000047 | Phan Thị An | Quầy 16 Lộc Phát |
| 35 | 5800000047 | Trần Hoàng Liên | 522 Nguyễn Văn Cừ |
| 36 | 5800000047 | Lâm Anh Khánh Ngọc | Quầy 18 Lộc Nga |
| 37 | 5800000047 | Phan Thị Vân Anh | Quầy 20 Lộc Tiến |
| 38 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hoài Phuơng | 301 Lộc Sơn |
| 39 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hằng | 265 Nguyễn Công Trứ phường II |
| 40 | 5800000047 | Hoàng Thị Diễm Chi | Lộc Châu |
| 41 | 5800000047 | Trần Thị Hoa Thu | 88 Phan Bội Châu |
| 42 | 5800000047 | Lê Thị Sáu | Lộc Thắng |
| 43 | 5800000047 | Thái Thị Thanh Thảo | Lộc Thắng |
| 44 | 5800000047 | Trần Duy Minh Thảo | Trung tâm |
| 45 | 5800000047 | Nguyễn Cảnh Toàn | Lộc Thắng |
| 46 | 5800000047 | Phạm Thu Hương | Lộc An |
| 47 | 5800000047 | Phạm Thị Liên | Lộc An |
| 48 | 5800000047 | Trần Thị Thoả | Lộc Thành |
| 49 | 5800000047 | Vũ Sỹ Thắng | Chợ Đinh Văn |
| 50 | 5800000047 | Nguyễn Thị Cam | Chợ Tân Hà |
| 51 | 5800000047 | Lê Thị Nga | Xã Tânnhà |
| 52 | 5800000047 | Trần Thị Nhạn | Nam Ban |
| 53 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vinh | Xã Tân Văn |
| 54 | 5800000047 | Trần Thị Phong | 06 Chợ Gia Lâm |
| 55 | 5800000047 | Lê Thị Hường | Trung tâm Mađaguôi |
| 56 | 5800000047 | Võ Đình Đạo | Đam Ri |
| 57 | 5800000047 | Nguyễn Đức Thê | Chợ Mađaguôi |
| 58 | 5800000047 | Trần Thị Tình | Số 05 Mađaguôi |
| 59 | 5800000047 | Hoàng Thanh Tâm | Quầy Bệnh viện |
| 60 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim | Quầy Hoài Nhơn |
| 61 | 5800000047 | Nguyễn Văn Bắc | Quầy Triệu Hải |
| 62 | 5800000047 | Nguyễn Thị Lụa | Quầy Đà Lây |
| 63 | 5800000047 | Vy Thị Chiên | Khu trung tâm |
| 64 | 5800000047 | Hiệu thuốc Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh |
| 65 | 5800000047 | Hiệu thuốc Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn |
| 66 | 5800000047 | Hiệu thuốc Cát Tiên | Thị Trấn Đồng Nai |
| 67 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huyền | Buôn Go |
| 68 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Phước Cát |
| 69 | 5800000047 | Nguyễn Văn Phán | Trần Phú Gia Viễn |
| 70 | 5800000047 | Đỗ Thị Linh Duyên | 17 Lê Thị Pha |
| 71 | 5800000047 | Nguyễn Thị Huệ | Chợ Xuân Trường |
| 72 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thừa | Quầy 288 Phan Đình Phùng |
| 73 | 5800000047 | Lê Thị Hiến | Quầy ánh Sáng |
| 74 | 5800000047 | Trần Thị Tho | Quầy 38 Ngô Quyền |
| 75 | 5800000047 | Phạm Thị Thu | Quầy 35 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 76 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bính | Quầy Xuân An |
| 77 | 5800000047 | Hồ Lệ Hoa | Quầy 01 Bùi Thị Xuân |
| 78 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 9 | Quầy 10 Chi Lăng |
| 79 | 5800000047 | Hiệu thuốc Số 10 | Quầy Trại Mát |
| 80 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thanh Trang | Quầy 7 Mai Hắc Đế |
| 81 | 5800000047 | Hồ Thị Hồng Hoa | Quầy 16 Triệu Việt Vương |
| 82 | 5800000047 | Trần Thị Thuận | Quầy Thái Phiên |
| 83 | 5800000047 | Lê Thị Minh Thất | Quầy 11C Hai Bà Trưng |
| 84 | 5800000047 | Trần Thị Minh Khang | Quầy Mê Linh |
| 85 | 5800000047 | Cao Thị Minh Châu | Quầy 10/37 Nguuyên Tử Lực |
| 86 | 5800000047 | Nguyễn Thị Việt Hà | Quầy 02 Trần Quý Cáp |
| 87 | 5800000047 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | Quầy 68 Nguyễn Văn Trỗi |
| 88 | 5800000047 | Phan Thị Thanh Minh | Quầy 15/1 Phù Đổng Thiên Vương |
| 89 | 5800000047 | Trần Thị Nhung | Quầy 362 Nguyên Tử Lực |
| 90 | 5800000047 | Trần Thị Dung | Quầy 2 Nguyễn Trãi |
| 91 | 5800000047 | Nguyễn Thị Liên | Quầy 4F Bùi Thị Xuân |
| 92 | 5800000047 | Nguyễn Thị Kim Vân | Quầy Xuân Thọ |
| 93 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Thương | Quầy 117 Tự Phước |
| 94 | 5800000047 | Nguyễn Minh Quang | Quầy 68 Ngô Quyền |
| 95 | 5800000047 | Trần Thị Hương Liên | Quầy 01 Hà Huy Tập |
| 96 | 5800000047 | Phan Hoàng Vũ | Quầy 21 Đoàn Thị Điểm |
| 97 | 5800000047 | Dương Thị Thấm | Quầy Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch |
| 98 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Hằng | Quầy 31/2 Phù Đổng Thiên Vương |
| 99 | 5800000047 | Hồ Thị Hoa | Quầy 6A Ngô Quyền |
| 100 | 5800000047 | Lưu Đức Tuyển | Quầy Phan Bội Châu |
| 101 | 5800000047 | Dương Văn Phòng | Quầy 50C Bùi Thị Xuân |
| 102 | 5800000047 | Trần Thị Kim Thanh | Quầy 43A Trần Phú |
| 103 | 5800000047 | Trần Thị Mỹ Phương | Quầy 6 Nguyễn Văn Trổi |
| 104 | 5800000047 | Ngô Thị Bích Thuận | Quầy 27/4 Tự Phước |
| 105 | 5800000047 | Nguyễn Văn Chính | Quầy 35 Nguyễn Đình Chiểu |
| 106 | 5800000047 | Phan Thị Hợi | Xã Lát |
| 107 | 5800000047 | KJA Jăn Nhang | Đầm Ròn |
| 108 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Đức Trọng | 2/44 Thống Nhất |
| 109 | 5800000047 | Hoàng Văn Hoàn | Thống Nhất Liên Nghĩa |
| 110 | 5800000047 | Lê Thành Dũng | Chợ Liên Nghĩa |
| 111 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vui | Chợ Liên Nghĩa |
| 112 | 5800000047 | Bùi Thị Thu Hương | Chợ Liên Nghĩa |
| 113 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Quốc Lộ 20 Liên Nghĩa |
| 114 | 5800000047 | Phạm Thị Thuần | Ngã ba cây số 210 |
| 115 | 5800000047 | Bùi Thanh Vân | Bệnh viện Đức Trọng |
| 116 | 5800000047 | Lê Thị Dư | Ninh Gia |
| 117 | 5800000047 | Nguyễn Thị Thông | Chợ Đà Loan |
| 118 | 5800000047 | Nguyễn Anh Tâm | Phú Hội |
| 119 | 5800000047 | Thái Văn Vinh | 185 Liên Khương |
| 120 | 5800000047 | Trần Thị Lệ Thoa | Chợ Liên Nghĩa |
| 121 | 5800000047 | Trương Thị Vân | Khu phố 10 Liên Nghĩa |
| 122 | 5800000047 | Lê Xuân Thủy | Lạc Xuân |
| 123 | 5800000047 | Nguyễn Thanh | Thạnh Mỹ |
| 124 | 5800000047 | Hoàng Thị Thêm | Quãng Lộc |
| 125 | 5800000047 | Trần ánh Hồng | Ka Đô |
| 126 | 5800000047 | Hoàng Văn Lý | Ka Đô |
| 127 | 5800000047 | Nguyễn Thị Trang | Lạc Nghiệp |
| 128 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phượng | Lạc Nghiệp |
| 129 | 5800000047 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | Thạnh Mỹ |
| 130 | 5800000047 | Hà Thị Thu Minh | Thạnh Mỹ |
| 131 | 5800000047 | Nguyễn Thị Duyên | Thạnh Mỹ |
| 132 | 5800000047 | Hiệu thuốc Di Linh | Thống Nhất Khu 4 |
| 133 | 5800000047 | Nguyễn Đức Lan | Chợ Di Linh |
| 134 | 5800000047 | Nguyễn Thị Dâu | 97 Thống Nhất |
| 135 | 5800000047 | Trần Thị Tuyết Mai | Hiệp Thạnh 1 Tam Bố |
| 136 | 5800000047 | Hoàng Vĩnh Hải | Thôn 9 Tân Châu |
| 137 | 5800000047 | Trần Thị Hoa | Kios số 8 Lê Hồng Phong |
| 138 | 5800000047 | Nguyễn Thị ánh Hạnh | Nguyễn Văn Cừ Lộc Phát |
| 139 | 5800000047 | Cao Thị Minh Khuê | Trần Phú Lộc tiến |
| 140 | 5800000047 | Trần Như Đây | Quốc Lộ 20 Lộc Châu |
| 141 | 5800000047 | Trần Thị Hiếu | Phường I |
| 142 | 5800000047 | Nguyễn Hữu Quang | Quầy số 04 Phường II |
| 143 | 5800000047 | Nguyễn Thị Vy | Quầy 05 Phường I |
| 144 | 5800000047 | Trần Thanh Hiền | Lộc Thanh |
| 145 | 5800000047 | Đoàn Thị Bốn | Quầy 07 Phường II |
| 146 | 5800000047 | Cao Thị Thanh Ngân | Quầy 08 Phường I |
| 147 | 5800000047 | Phan Thị Nhị | Quầy 9 phường I |
| 148 | 5800000047 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Lộc Nga |
| 149 | 5800000047 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 313 B Trại Mát - Phường 11 |
| 150 | 5800000047 | Trần Thị Thanh Hương | 369B Phan Đìng Phùng - Phường 2 |
| 151 | 5800000047 | Nguyễn Thị Phi Nhạn | Thôn 2 Thị Trấn Lộc Thắng |
| 152 | 5800000047 | Ngô Thi Thúy Nguyệt | 108 Nguyễn Văn Cừ |
| 153 | 5800000047 | Đặng Thị Mỹ Lan | 68 Ngô Quyền |
| 154 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | Số nhà 356, đường Giải Phóng |
| 155 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Bán Lẻ Số 33 | 61 Chợ Thái Phiên - P.12 |
| 156 | 5800000047 | Hiệu Thuốc Trung Tâm Huyện Bảo Lâm | TT Lộc Thắng |
| 157 | 5800000047 | Chi Nhánh Cty Cổ Phần Dược Lâm Đồng Ladophar (Tỉnh Lâm Đồng) | 184/2 Lê Văn Sỹ P.10 |
| 158 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Dược Lâm Đồng (Ladophar) | Khu 1 |
| 159 | 5800000047 | Địa Điểm Kinh Doanh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) - Nh | Kios số 11, 2B Lữ Gia |
| 160 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Đức Trọng | Số 02 Võ Thị Sáu- Khu phố 5 |
| 161 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Di Linh | 705 Hùng Vương |
| 162 | 5800000047 | Chi Nhánh Công Ty CP Dược Lâm Đồng (Ladophar) Tại Cát Tiên | Số 127 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800000047 | Kho thành phẩm | 6A Ngụ Quyền |
| 2 | 5800000047 | Kho hàng hoỏ | 6A Ngụ Quyền |