Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Gà Đà Lạt

DACHICO

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Gà Đà Lạt - DACHICO có địa chỉ tại Đa Thành - Phường 7 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800000463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800000463

Ngày cấp 28-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Gà Đà Lạt

Tên giao dịch

DACHICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633822368 / 0633825369
Địa chỉ trụ sở

Đa Thành - Phường 7 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633822368 / 0633825369
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đa Thành - Phường 7 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp 95 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Lâm Đồng
GPKD/Ngày cấp 5800000463 / 05-10-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2000
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Đinh Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 742/12-Phường 04-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đinh Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Kim Cúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800000463, 0633822368, DACHICO, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 7, Đinh Văn Hùng, Nguyễn Kim Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
20 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100