Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Lâm Đồng

LMCC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Lâm Đồng - LMCC có địa chỉ tại Quốc lộ 20 - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800000720 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800000720

Ngày cấp 29-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Lâm Đồng

Tên giao dịch

LMCC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 063840235-840332 / 063840208
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 20 - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 063840235-840332 / 063840208
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 20 - - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp 4178 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Lâm Đồng
GPKD/Ngày cấp 5800000720 / 28-02-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Chí Ngọc Du

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Hiệp-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Tạ Chí Ngọc Du

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Công Quang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800000720, 063840235-840332, LMCC, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Tạ Chí Ngọc Du, Nguyễn Công Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110