Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty luckpile Viêt Nam limited

Luckpile VN Co.LDT

Công ty luckpile Viêt Nam limited - Luckpile VN Co.LDT có địa chỉ tại 99 Hùng Vương - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800000921 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800000921

Ngày cấp 29-08-1998 Ngày đóng MST 24-03-2005
Tên chính thức

Công ty luckpile Viêt Nam limited

Tên giao dịch

Luckpile VN Co.LDT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 063-822051 / 063-821579
Địa chỉ trụ sở

99 Hùng Vương - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 063-822051 / 063-821579
Địa chỉ nhận thông báo thuế 99 Hùng vương - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp 64 / C.Q ra quyết định UBNN về hợp tác đầu tư
GPKD/Ngày cấp 64 / Cơ quan cấp UBNN về hợp tác đầu tư
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Văn Xáng

Địa chỉ 83 Đặng Dung
Kế toán trưởng

Tống Thị Thanh Hà

Địa chỉ 55 A Trương Công Đinh
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5800000921, 64, 063-822051, Luckpile VN Co.LDT, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 11, Võ Văn Xáng, Tống Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210