Viễn Thông Lâm Đồng có địa chỉ tại Số 8, Trần Phú - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800001097 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5800001097 |
Ngày cấp | 29-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viễn Thông Lâm Đồng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng | Điện thoại / Fax | 063322643 / 0633823567 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 8, Trần Phú - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 063322643 / 0633823567 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 8, Trần Phú - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 651 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn BCVT VN | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5800001097 / 27-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Lâm Đồng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/12/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 115 | Tổng số lao động | 115 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần Thanh Nam |
Địa chỉ chủ sở hữu | 02 Thông Thiên Học-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng |
||||
| Tên giám đốc | Trần Mạnh Hùng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Xuân Nghĩa |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông có dây | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5800001097, 063322643, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Trần Thanh Nam, Trần Mạnh Hùng, Trần Xuân Nghĩa
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800001097 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800001097 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện Lâm Đồng | 14 Trần Phú - Phường 3 |
| 2 | 5800001097 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện Tỉnh Lâm Đồng | 14 Trần Phú |
| 3 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Đà Lạt | 6 Trần Phú |
| 4 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Đức Trọng | 691 QL 20 - Kp 1- TT Liên Nghĩa |
| 5 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Bảo Lộc | 79 Lý Tự Trọng |
| 6 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Lâm Hà | Kp 3 - TT Đinh Văn |
| 7 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Đạ Tẻh | Kp 3 - TT Đạ Tẻh |
| 8 | 5800001097 | Bưu Điện Lâm Hà | Lâm Hà |
| 9 | 5800001097 | Bưu Điện Di Linh | Di Linh |
| 10 | 5800001097 | Bưu Điện Bảo Lâm | Bảo Lâm |
| 11 | 5800001097 | Bưu Điện TX Bảo Lộc | 79 Lý Tự Trọng |
| 12 | 5800001097 | Bưu Điện Đạ huoai | Đạ huoai |
| 13 | 5800001097 | Bưu Điện Đạ tẻh | Đạ tẻh |
| 14 | 5800001097 | Bưu Điện Đức Trọng | Đức Trọng |
| 15 | 5800001097 | Bưu Điện Cát Tiên | Cát Tiên |
| 16 | 5800001097 | Bưu Cục Phan Đình Phùng | Đường Phan Đình Phùng |
| 17 | 5800001097 | Bưu Cục Bùi Thị Xuân | Đường Bùi Thị Xuân |
| 18 | 5800001097 | Bưu Cục Phan Chu Trinh | Đường Phan Chu Trinh |
| 19 | 5800001097 | Bưu Cục Mê Linh | Đường Mê Linh |
| 20 | 5800001097 | Bưu Cục Tu Tra | Xã Tu Tra |
| 21 | 5800001097 | Bưu Cục Phú Sơn | Xã Phú Sơn |
| 22 | 5800001097 | Bưu Cục Tân Châu | Xã Tân Châu |
| 23 | 5800001097 | Bưu Cục Lộc An | Xã Lộc An |
| 24 | 5800001097 | Bưu Cục Lộc Thành | Xã LộcThành |
| 25 | 5800001097 | Bưu Cục Lộc Phát | Xã Lộc Phát |
| 26 | 5800001097 | Bưu Cục Đại Lào | Xã Lộc Châu |
| 27 | 5800001097 | Bưu Cục Đạm ' Ri | Xã Đạm' Ri |
| 28 | 5800001097 | Bưu Cục Đạ Lây | Xã Đạ Lây |
| 29 | 5800001097 | Bưu Cục Tân Hội | Xã Tân Hội |
| 30 | 5800001097 | Bưu Cục Ninh Gia | Xã Ninh Gia |
| 31 | 5800001097 | Bưu Cục Phước Cát 1 | Xã Phước Cát |
| 32 | 5800001097 | Bưu Điện Huyện Đam Rông | Huyện Đam Rông |
| 33 | 5800001097 | Trung Tâm Dịch Vụ Nội Dung | 18 Trần Phú - P.3 |
| 34 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Di Linh | Số 353A Hùng Vương - TT Di Linh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800001097 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện Lâm Đồng | 14 Trần Phú - Phường 3 |
| 2 | 5800001097 | Trung Tâm Tin Học Bưu Điện Tỉnh Lâm Đồng | 14 Trần Phú |
| 3 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Đà Lạt | 6 Trần Phú |
| 4 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Đức Trọng | 691 QL 20 - Kp 1- TT Liên Nghĩa |
| 5 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Bảo Lộc | 79 Lý Tự Trọng |
| 6 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Lâm Hà | Kp 3 - TT Đinh Văn |
| 7 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Đạ Tẻh | Kp 3 - TT Đạ Tẻh |
| 8 | 5800001097 | Bưu Điện Lâm Hà | Lâm Hà |
| 9 | 5800001097 | Bưu Điện Di Linh | Di Linh |
| 10 | 5800001097 | Bưu Điện Bảo Lâm | Bảo Lâm |
| 11 | 5800001097 | Bưu Điện TX Bảo Lộc | 79 Lý Tự Trọng |
| 12 | 5800001097 | Bưu Điện Đạ huoai | Đạ huoai |
| 13 | 5800001097 | Bưu Điện Đạ tẻh | Đạ tẻh |
| 14 | 5800001097 | Bưu Điện Đức Trọng | Đức Trọng |
| 15 | 5800001097 | Bưu Điện Cát Tiên | Cát Tiên |
| 16 | 5800001097 | Bưu Cục Phan Đình Phùng | Đường Phan Đình Phùng |
| 17 | 5800001097 | Bưu Cục Bùi Thị Xuân | Đường Bùi Thị Xuân |
| 18 | 5800001097 | Bưu Cục Phan Chu Trinh | Đường Phan Chu Trinh |
| 19 | 5800001097 | Bưu Cục Mê Linh | Đường Mê Linh |
| 20 | 5800001097 | Bưu Cục Tu Tra | Xã Tu Tra |
| 21 | 5800001097 | Bưu Cục Phú Sơn | Xã Phú Sơn |
| 22 | 5800001097 | Bưu Cục Tân Châu | Xã Tân Châu |
| 23 | 5800001097 | Bưu Cục Lộc An | Xã Lộc An |
| 24 | 5800001097 | Bưu Cục Lộc Thành | Xã LộcThành |
| 25 | 5800001097 | Bưu Cục Lộc Phát | Xã Lộc Phát |
| 26 | 5800001097 | Bưu Cục Đại Lào | Xã Lộc Châu |
| 27 | 5800001097 | Bưu Cục Đạm ' Ri | Xã Đạm' Ri |
| 28 | 5800001097 | Bưu Cục Đạ Lây | Xã Đạ Lây |
| 29 | 5800001097 | Bưu Cục Tân Hội | Xã Tân Hội |
| 30 | 5800001097 | Bưu Cục Ninh Gia | Xã Ninh Gia |
| 31 | 5800001097 | Bưu Cục Phước Cát 1 | Xã Phước Cát |
| 32 | 5800001097 | Bưu Điện Huyện Đam Rông | Huyện Đam Rông |
| 33 | 5800001097 | Trung Tâm Dịch Vụ Nội Dung | 18 Trần Phú - P.3 |
| 34 | 5800001097 | Trung Tâm Viễn Thông Di Linh | Số 353A Hùng Vương - TT Di Linh |