NH Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Di Linh có địa chỉ tại Thị Trấn Di Linh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800001107-004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5800001107-004 |
Ngày cấp | 31-08-1998 | Ngày đóng MST | 25-03-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | NH Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Di Linh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng | Điện thoại / Fax | 870371 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị Trấn Di Linh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 828364 / 821059 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 21 B Trần Phú - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 340 Q� / | C.Q ra quyết định | NHNO & PTĐT Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 103995 / 16-11-1993 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế tỉnh Lâm Đồng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/16/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 54 | Tổng số lao động | 54 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Chiểu |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Tuyết Lan |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5800001107-004, 103995, 870371, Lâm Đồng, Huyện Di Linh, Thị Trấn Di Linh, Nguyễn Văn Chiểu, Lê Tuyết Lan
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800001107-004 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Lâm Đồng | Số 21B, Trần Phú |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5800001107-004 | Chi nhỏnh Hũa Ninh | Hoà Ninh |
| 2 | 5800001107-004 | Chi nhỏnh Tõn Chõu | Tõn Chõu |
| 3 | 5800001107-004 | Chi nhỏnh Gia Hiệp | Gia Hiệp |