Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Minh

DNTN KS Hoàng Minh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Minh - DNTN KS Hoàng Minh có địa chỉ tại 51 Phan Đình Phùng - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800200141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800200141

Ngày cấp 19-01-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Minh

Tên giao dịch

DNTN KS Hoàng Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633823468 / 0633823468
Địa chỉ trụ sở

51 Phan Đình Phùng - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633823468 / 0633823468
Địa chỉ nhận thông báo thuế C15 Tô Hiến Thành - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp 431GP / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Lâm Đồng
GPKD/Ngày cấp 5800200141 / 14-12-1998 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51 Phan Đình Phùng-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Vương Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5800200141, 0633823468, DNTN KS Hoàng Minh, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Vương Thị Huệ, Võ Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510