Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng 757

Công Ty TNHH Xây Dựng 757 có địa chỉ tại Tổ 45, khu phố 4 - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800319605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800319605

Ngày cấp 19-10-2001 Ngày đóng MST 18-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng 757

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633814720 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 45, khu phố 4 - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633814720 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 45, khu phố 4 - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800319605 / 05-09-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2001
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1B Hoàng Văn Thụ-Phường 4-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Đô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800319605, 0633814720, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 11, Nguyễn Thành Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663