Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Lợi

TUAN LOI CO.,LTD

Công Ty TNHH Tuấn Lợi - TUAN LOI CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800339954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800339954

Ngày cấp 29-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Lợi

Tên giao dịch

TUAN LOI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai Điện thoại / Fax 0633874540 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633874540 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 3 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800339954 / 29-04-2002 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Thị trấn Ma Đa Guôi-Huyện Đạ Huoai-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lê Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hàn Ngọc Quang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800339954, 0633874540, TUAN LOI CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Đạ Huoai, Thị Trấn Ma Đa Guôi, Lê Văn Tuấn, Hàn Ngọc Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110