Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Tuấn Mỹ

DNTN Tuấn Mỹ

DNTN Tuấn Mỹ - DNTN Tuấn Mỹ có địa chỉ tại 225 Thôn An Phước - Đạ Đờn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800383907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800383907

Ngày cấp 28-03-2003 Ngày đóng MST 12-10-2012
Tên chính thức

DNTN Tuấn Mỹ

Tên giao dịch

DNTN Tuấn Mỹ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà Điện thoại / Fax 063850263 /
Địa chỉ trụ sở

225 Thôn An Phước - Đạ Đờn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 063850263 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 225 Thôn An Phước - Đạ Đờn - - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201000332 / 24-02-2003 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2003
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

01 Nguyễn Khuyễn - khu 7-Huyện Di Linh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ 225 Thôn An Phước - Đạ Đờn
Kế toán trưởng

Phạm Thị Mỹ Huệ

Địa chỉ Khu 7 TT Di Linh
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5800383907, 4201000332, 063850263, DNTN Tuấn Mỹ, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Nguyễn Hữu Tuấn, Phạm Thị Mỹ Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620