Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Vân Tân

Công Ty TNHH Hải Vân Tân có địa chỉ tại Số 09B, đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800397794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800397794

Ngày cấp 04-09-2003 Ngày đóng MST 10-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Vân Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0909203879 / 063812010
Địa chỉ trụ sở

Số 09B, đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633812010 / 063812010
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 09B, đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800397794 / 12-05-2011 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9B, Đinh Tiên Hoàng-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Ngọc Diệu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5800397794, 0909203879, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Phạm Ngọc Tân, Lê Thị Ngọc Diệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610