Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cà Phê Thái Hòa Lâm Đồng

THAI HOA LAM DONG.,JSC

Công Ty CP Cà Phê Thái Hòa Lâm Đồng - THAI HOA LAM DONG.,JSC có địa chỉ tại TT Đinh Văn - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800443465 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800443465

Ngày cấp 16-03-2005 Ngày đóng MST 06-01-2016
Tên chính thức

Công Ty CP Cà Phê Thái Hòa Lâm Đồng

Tên giao dịch

THAI HOA LAM DONG.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

TT Đinh Văn - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế TT Đinh Văn - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800443465 / 07-03-2011 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn An(Chủ tịch HĐQT)

Địa chỉ chủ sở hữu

D21-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thừa Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5800443465, THAI HOA LAM DONG.,JSC, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Thị Trấn Đinh Văn, Nguyễn Văn An(Chủ tịch HĐQT), Nguyễn Thừa Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730