Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhân Phú

NHAN PHU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nhân Phú - NHAN PHU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khối 10 - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 5800451547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800451547

Ngày cấp 24-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhân Phú

Tên giao dịch

NHAN PHU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0913681489 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913681489 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800451547 / 12-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Bội

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 52 Nguyễn Thái Học-Phường 2-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Bội

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5800451547, 0913681489, NHAN PHU COMPANY LIMITED, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Hoà, Phạm Ngọc Bội

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990