Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chè Cầu Đất - Đà Lạt

CADATCO

Công Ty Cổ Phần Chè Cầu Đất - Đà Lạt - CADATCO có địa chỉ tại Thôn Trường Thọ - Xã Trạm Hành - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800469720 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800469720

Ngày cấp 21-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chè Cầu Đất - Đà Lạt

Tên giao dịch

CADATCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633838133 / 063838378
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trường Thọ - Xã Trạm Hành - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633838133 / 063838378
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trường Thọ - Xã Trạm Hành - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp 1603 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Lâm Đồng
GPKD/Ngày cấp 5800469720 / 01-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

225 Nguyễn An Ninh-Phường 3-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Đoàn Trọng Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Văn Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800469720, 0633838133, CADATCO, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Xã Trạm Hành, Lê Quang Hưng, Đoàn Trọng Phương, Hồ Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
24 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610