Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vĩnh Nguyên

VINH NGUYEN CO. LTD.

Công Ty TNHH Vĩnh Nguyên - VINH NGUYEN CO. LTD. có địa chỉ tại Số 135, tổ 2, khu phố Đồng Tâm - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800470275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800470275

Ngày cấp 23-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vĩnh Nguyên

Tên giao dịch

VINH NGUYEN CO. LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà Điện thoại / Fax 0633851834 /
Địa chỉ trụ sở

Số 135, tổ 2, khu phố Đồng Tâm - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633851834 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 135, tổ 2, khu phố Đồng Tâm - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800470275 / 23-12-2005 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 135, tổ 2, khu phố Đồng Tâm-Thị trấn Đinh Văn-Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800470275, 0633851834, VINH NGUYEN CO. LTD., Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Thị Trấn Đinh Văn, Nguyễn Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110