Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoa Lan Thanh Quang

LAN THANH QUANG CO.LTD

Công Ty TNHH Hoa Lan Thanh Quang - LAN THANH QUANG CO.LTD có địa chỉ tại Số 26/6, đường 3 tháng 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800490842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800490842

Ngày cấp 21-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoa Lan Thanh Quang

Tên giao dịch

LAN THANH QUANG CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633821900 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26/6, đường 3 tháng 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633821900 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26/6, đường 3 tháng 4 - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800490842 / 29-10-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5800490842, 0633821900, LAN THANH QUANG CO.LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Nguyễn Văn Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
3 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
4 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
5 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
6 Hoạt động thể thao khác 93190