Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Thành

AN THANH LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH An Thành - AN THANH LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số 31, đường Hoàng Hoa Thám - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800495960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800495960

Ngày cấp 03-08-2006 Ngày đóng MST 27-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Thành

Tên giao dịch

AN THANH LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633824515 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31, đường Hoàng Hoa Thám - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633824515 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31, đường Hoàng Hoa Thám - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800495960 / 03-08-2006 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31, đường Hoàng Hoa Thám-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Đặng Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Bảo Trâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800495960, 0633824515, AN THANH LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Đặng Văn Thành, Đặng Bảo Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120