Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gia Hân

GIA HAN CO., LTD

Công Ty TNHH Gia Hân - GIA HAN CO., LTD có địa chỉ tại Số 6 Phạm Hồng Thái - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800518382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800518382

Ngày cấp 09-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gia Hân

Tên giao dịch

GIA HAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633827847 / 0633827847
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Phạm Hồng Thái - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633827847 / 0633827847
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 Phạm Hồng Thái - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800518382 / 30-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/25, đường Trần Phú-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Minh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5800518382, 0633827847, GIA HAN CO., LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Trần Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110