Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Lâm Nghiệp Vùng Tây Nguyên

The Western Plateau Forest Seed Joint-stock Company

Công Ty Cổ Phần Giống Lâm Nghiệp Vùng Tây Nguyên - The Western Plateau Forest Seed Joint-stock Company có địa chỉ tại Số 60 đường Hùng Vương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5800533831 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800533831

Ngày cấp 17-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Lâm Nghiệp Vùng Tây Nguyên

Tên giao dịch

The Western Plateau Forest Seed Joint-stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633822048 / 0633822685
Địa chỉ trụ sở

Số 60 đường Hùng Vương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633822048 / 0633822685
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 3535 / C.Q ra quyết định Bộ NN & PT NT
GPKD/Ngày cấp 5800533831 / 17-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 17-07-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Thành Lê Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, Xuân Thành-Xã Xuân Thọ-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Quang Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800533831, 0633822048, The Western Plateau Forest Seed Joint-stock Company, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Nguyễn Đình Thành Lê Hồng Quân, Đào Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
21 Bán buôn cao su 46694
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê ôtô 77101
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
36 Cho thuê băng, đĩa video 77220
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
41 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
43 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
44 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200
46 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
47 Giáo dục trung học cơ sở 85311
48 Giáo dục trung học phổ thông 85312