Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Trần Vỹ

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Trần Vỹ có địa chỉ tại Số 14, Thi Sách - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800543244 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800543244

Ngày cấp 29-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Trần Vỹ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633816762 / 0633816762
Địa chỉ trụ sở

Số 14, Thi Sách - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633816762 / 0633816762
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, Thi Sách - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800543244 / 24-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

La Quốc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 3-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

La Quốc Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Tố Uyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800543244, 0633816762, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, La Quốc Dũng, Trần Thị Tố Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669