Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN út Huy

DNTN út Huy

Doanh Nghiệp TN út Huy - DNTN út Huy có địa chỉ tại Tổ 2, thôn Phát Chi - Xã Xuân Trường - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800545361 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800545361

Ngày cấp 20-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN út Huy

Tên giao dịch

DNTN út Huy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633838155 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, thôn Phát Chi - Xã Xuân Trường - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633838155 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, thôn Phát Chi - Xã Xuân Trường - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800545361 / 12-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thiều Thị Thu Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, thôn Phát Chi-Xã Xuân Trường-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Thiều Thị Thu Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800545361, 0633838155, DNTN út Huy, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Xã Xuân Trường, Thiều Thị Thu Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933