Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Chăn Nuôi Minh Trang

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Chăn Nuôi Minh Trang có địa chỉ tại Thôn Cát An 2 - Xã Phước Cát 1 - Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800566393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cát Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800566393

Ngày cấp 24-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Chăn Nuôi Minh Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cát Tiên Điện thoại / Fax 0633965084 / 0633965084
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cát An 2 - Xã Phước Cát 1 - Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633965084 / 0633965084
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cát An 2 - Xã Phước Cát 1 - Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800566393 / 20-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cát An 2-Xã Phước Cát 1-Huyện Cát Tiên-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Đoàn Văn Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Đào

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800566393, 0633965084, Lâm Đồng, Huyện Cát Tiên, Xã Phước Cát 1, Đoàn Văn Thảo, Nguyễn Thị Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110