Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỷ Nguyên

KY NGUYEN LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Kỷ Nguyên - KY NGUYEN LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 80 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800587770 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800587770

Ngày cấp 24-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỷ Nguyên

Tên giao dịch

KY NGUYEN LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633822057 /
Địa chỉ trụ sở

80 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633822057 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Xô Viết Nghệ Tĩnh - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800587770 / 24-09-2008 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tín Nghĩa-Huyện Thống Nhất-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800587770, 0633822057, KY NGUYEN LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100