Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tú Anh

T& A LTD

Công Ty TNHH Tú Anh - T& A LTD có địa chỉ tại Số 369 B1, Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800594150 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800594150

Ngày cấp 26-11-2008 Ngày đóng MST 08-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tú Anh

Tên giao dịch

T& A LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633837778 /
Địa chỉ trụ sở

Số 369 B1, Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633837778 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 369 B1, Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800594150 / 27-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 369 E1, Phan Đình Phùng-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5800594150, 0633837778, T& A LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Nguyễn Viết Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663