Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bò Sữa Lâm Đồng

LAM DONG DAIRY CO.,LTD

Công Ty TNHH Bò Sữa Lâm Đồng - LAM DONG DAIRY CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Hà - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800795604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800795604

Ngày cấp 24-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bò Sữa Lâm Đồng

Tên giao dịch

LAM DONG DAIRY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà Điện thoại / Fax 0633695319 / 0633695319
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hà - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633695319 / 0633695319
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Hà - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800795604 / 26-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tôn Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7 Vạn Kiếp-Phường 8-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phạm Thị Tôn Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5800795604, 0633695319, LAM DONG DAIRY CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Xã Tân Hà, Phạm Thị Tôn Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn thực phẩm 4632