Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Phú Quang

LPQCO.,LTD

Công Ty TNHH Lâm Phú Quang - LPQCO.,LTD có địa chỉ tại 40 Vạn Thành - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800832888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800832888

Ngày cấp 10-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Phú Quang

Tên giao dịch

LPQCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633815888 /
Địa chỉ trụ sở

40 Vạn Thành - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633815888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 40 Vạn Thành - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800832888 / 02-11-2011 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thửa 180, TBĐ 46E, Trần Khánh Dư-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Bùi Văn Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5800832888, 0633815888, LPQCO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Bùi Văn Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730