Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Thành Phát

CONG THANH PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Thành Phát - CONG THANH PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại 52-54 Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800883522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800883522

Ngày cấp 27-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Thành Phát

Tên giao dịch

CONG THANH PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633822659 / 0633607068
Địa chỉ trụ sở

52-54 Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633822659 / 0633607068
Địa chỉ nhận thông báo thuế 52-54 Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800883522 / 28-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tăng Thị Kiều Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

11 I Hai Bà Trưng-Phường 6-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Tăng Thị Kiều Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800883522, 0633822659, CONG THANH PHAT CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Tăng Thị Kiều Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933