Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Đoàn Kết

DAIDOANKET LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Đại Đoàn Kết - DAIDOANKET LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Thôn Liêng Bông - Xã Đạ Nhim - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800886996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800886996

Ngày cấp 09-02-2010 Ngày đóng MST 14-03-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Đoàn Kết

Tên giao dịch

DAIDOANKET LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương Điện thoại / Fax 0918461912 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liêng Bông - Xã Đạ Nhim - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918461912 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liêng Bông - Xã Đạ Nhim - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800886996 / 10-12-2010 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 345/19 Tự Phước-Phường 11-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phan Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800886996, 0918461912, DAIDOANKET LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Huyện Lạc Dương, Xã Đạ Nhim, Phan Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933