Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Châu Quyền

Công Ty TNHH Châu Quyền có địa chỉ tại Tổ 22B, Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800893496 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800893496

Ngày cấp 27-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Châu Quyền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 22B, Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 22B, Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800893496 / 29-09-2011 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

-Thị trấn Liên Nghĩa-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trần Đình Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800893496, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Thị Trấn Liên Nghĩa, Trần Đình Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933