Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trần Kiên

Công Ty TNHH Thương Mại Trần Kiên có địa chỉ tại Thôn Tân Châu, Lộc Châu - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800903095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800903095

Ngày cấp 07-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trần Kiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc Điện thoại / Fax 0632471461 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Châu, Lộc Châu - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0632471461 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Châu - - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800903095 / 10-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Vũ Thủy Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Châu-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phạm Vũ Thủy Tiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800903095, 0632471461, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phạm Vũ Thủy Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300