Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Thời

TAN THOI CO.,LTD

Công Ty TNHH Tân Thời - TAN THOI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 109A, Đồng Đò - Xã Tân Nghĩa - Huyện Di Linh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800922041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Di Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800922041

Ngày cấp 14-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Thời

Tên giao dịch

TAN THOI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Di Linh Điện thoại / Fax 0633708822 /
Địa chỉ trụ sở

Số 109A, Đồng Đò - Xã Tân Nghĩa - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633708822 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 109A, Đồng Đò - Xã Tân Nghĩa - Huyện Di Linh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800922041 / 14-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Vịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phước Bình-Xã Đại Minh-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Văn Vịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800922041, 0633708822, TAN THOI CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Di Linh, Xã Tân Nghĩa, Võ Văn Vịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110