Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trà Việt Vương

VIET VUONG TEA LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Trà Việt Vương - VIET VUONG TEA LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Thôn 14 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800935026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800935026

Ngày cấp 29-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trà Việt Vương

Tên giao dịch

VIET VUONG TEA LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc Điện thoại / Fax 0633609237 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 14 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633609237 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 14 - - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800935026 / 30-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, Trần Quốc Toản-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5800935026, 0633609237, VIET VUONG TEA LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng cây chè 01270
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663