Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Trang Trại Ngày Mùa

HARVEST DAY FARM JS CO

Công Ty CP Trang Trại Ngày Mùa - HARVEST DAY FARM JS CO có địa chỉ tại Khu phố 1 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800942175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800942175

Ngày cấp 18-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Trang Trại Ngày Mùa

Tên giao dịch

HARVEST DAY FARM JS CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai Điện thoại / Fax 0633946999 / 0633946789
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 1 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633946999 / 0633946789
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 1 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800942175 / 18-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Trị

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1-Thị trấn Ma Đa Guôi-Huyện Đạ Huoai-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Phạm Minh Trị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5800942175, 0633946999, HARVEST DAY FARM JS CO, Lâm Đồng, Huyện Đạ Huoai, Thị Trấn Ma Đa Guôi, Phạm Minh Trị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
17 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030