Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Hàng Không

NEW AVIATION LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Tân Hàng Không - NEW AVIATION LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 1 Bis Thi Sách - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800978608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800978608

Ngày cấp 24-02-2011 Ngày đóng MST 23-04-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Hàng Không

Tên giao dịch

NEW AVIATION LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 063.3816762 / 063.3816762
Địa chỉ trụ sở

1 Bis Thi Sách - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 063.3816762 / 063.3816762
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1 Bis Thi Sách - - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800978608 / 13-07-2011 Cơ quan cấp Province Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Anh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

146/49 Võ Thị Sáu-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Anh Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800978608, 063.3816762, NEW AVIATION LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Bùi Anh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100