Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Itasco - Lâm Đồng

ITASCO - LD

Công Ty Cổ Phần Itasco - Lâm Đồng - ITASCO - LD có địa chỉ tại Khu 5 - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800978823 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800978823

Ngày cấp 24-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Itasco - Lâm Đồng

Tên giao dịch

ITASCO - LD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0632223705-242620 / 0633877519
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0632223705-242620 / 0633877519
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800978823 / 24-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-069 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Gia Thạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40+1, ngõ 178, đường Giải Phóng-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Gia Thạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800978823, 0632223705-242620, ITASCO - LD, Lâm Đồng, Huyện Bảo Lâm, Nguyễn Gia Thạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730