Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Minh Phát

NGOC MINH PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Ngọc Minh Phát - NGOC MINH PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Hiệp Thành 2 - Huyện Di Linh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800978950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Di Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800978950

Ngày cấp 14-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Minh Phát

Tên giao dịch

NGOC MINH PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Di Linh Điện thoại / Fax 0633998427-09136 / 0633785555
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiệp Thành 2 - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633998427-09136 / 0633785555
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hiệp Thành 2 - - Huyện Di Linh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800978950 / 28-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 150/31, khu phố 2-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Ngọc Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5800978950, 0633998427-09136, NGOC MINH PHAT CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Di Linh, Trần Ngọc Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663