Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khoáng Sản Tây Nguyên

TAY NGUYEN JSC

Công Ty CP Khoáng Sản Tây Nguyên - TAY NGUYEN JSC có địa chỉ tại Số 6, Phạm Ngọc Thạch - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800981992 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800981992

Ngày cấp 17-03-2011 Ngày đóng MST 07-11-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Khoáng Sản Tây Nguyên

Tên giao dịch

TAY NGUYEN JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0979832227 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, Phạm Ngọc Thạch - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979832227 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, Phạm Ngọc Thạch - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800981992 / 17-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Ngữ-Xã Định Long-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5800981992, 0979832227, TAY NGUYEN JSC, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường Lộc Sơn, Lê Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730