Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Tương Lai K.L

Công Ty TNHH Công Nghệ Tương Lai K.L có địa chỉ tại Số 111, Suối Thông B1 - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5800983968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5800983968

Ngày cấp 23-03-2011 Ngày đóng MST 07-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Tương Lai K.L

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương Điện thoại / Fax 063.3642194 / 063.3642194
Địa chỉ trụ sở

Số 111, Suối Thông B1 - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 063.3642194 / 063.3642194
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 111, Suối Thông B1 - - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5800983968 / 23-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 111, Suối Thông B1-Huyện Đơn Dương-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Hoàng Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5800983968, 063.3642194, Lâm Đồng, Huyện Đơn Dương, Hoàng Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750